🌾 End: 묵
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 13
•
침묵
(沈默)
:
아무 말 없이 조용히 있음. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦM MẶC, SỰ LẶNG THINH: Sự im lặng không có lời nào. Hoặc trạng thái như thế.
•
어묵
(魚 묵)
:
생선의 살을 으깨어 소금, 밀가루 등을 넣고 반죽해서 익힌 음식.
Danh từ
🌏 CHẢ CÁ: Món ăn làm nhuyễn phần thịt của cá, thêm muối, bột mì… nhào lên rồi làm chín.
•
도루묵
:
25 센티미터 정도의 옆으로 납작한 몸에 비늘이 없고 누런 갈색의 등과 흰 배를 가진 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ RĂNG LÔNG, CÁ RĂNG CHÉO: Loài cá biển có thân dài khoảng 25 cm, bè ngang, trên lưng những đốm màu nâu sậm, không có vảy, bụng trắng.
•
말짱 도루묵
:
(속된 말로) 아무 소득이 없는 헛된 일이나 헛수고.
🌏 CÔNG DÃ TRÀNG, CÔNG CỐC: (cách nói thông tục) Việc không có lợi ích gì cả hay công cốc.
•
묵
:
도토리, 메밀, 녹두 등을 가루로 만들어 되게 쑤어서 굳힌 음식.
Danh từ
🌏 MUK; THẠCH (MÓN ĂN): Món ăn làm bằng các loại bột hạt dẻ rừng, kiều mạch, đậu xanh rồi nấu cho đặc lại.
•
백묵
(白墨)
:
칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
Danh từ
🌏 VIÊN PHẤN, PHẤN TRẮNG: Dụng cụ để viết có dạng thanh dùng viết chữ lên bảng.
•
과묵
(寡默)
:
말수가 적고 태도가 침착함.
Danh từ
🌏 (SỰ) TRẦM TÍNH, SỰ ĐIỀM ĐẠM: Ít nói và thái độ điềm tĩnh.
•
암묵
(暗默)
:
자기의 생각이나 의견을 겉으로 드러내지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ ÂM THẦM, SỰ NGẤM NGẦM, SỰ LẶNG LẼ: Việc không thể hiện ý kiến hay suy nghĩ của mình ra bên ngoài.
•
우묵
:
가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 모양.
Phó từ
🌏 SỰ LÕM VÀO: Hình ảnh phần ở giữa bị khuyết tròn vào hay lún vào trong.
•
도토리묵
:
도토리 가루로 만든 묵.
Danh từ
🌏 DOTORIMUK; THẠCH SỒI: Món ăn được làm từ bột quả sồi nấu chín.
•
깻묵
:
기름을 짜고 남은 깨의 찌꺼기.
Danh từ
🌏 BÃ VỪNG, BÃ MÈ: Bã của vừng (mè) còn lại sau khi ép lấy dầu.
•
지필묵
(紙筆墨)
:
종이와 붓과 먹.
Danh từ
🌏 GIẤY BÚT MỰC: Giấy, bút và mực.
•
수묵
(水墨)
:
빛이 엷은 먹물.
Danh từ
🌏 MỰC NƯỚC: Nước mực có màu nhạt.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)