🌟 우묵

Phó từ  

1. 가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 모양.

1. SỰ LÕM VÀO: Hình ảnh phần ở giữa bị khuyết tròn vào hay lún vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우묵 패다.
    Punch.
  • Google translate 우묵 함몰되다.
    Sink into the mire.
  • Google translate 눈자위가 우묵 꺼지다.
    Eyes go numb.
  • Google translate 바닥이 우묵 들어가다.
    The bottom goes in.
  • Google translate 아이는 며칠 동안 음식을 먹지 못해서 양쪽 볼이 우묵 패었다.
    The child had been unable to eat for several days, and his cheeks were hollowed out.
  • Google translate 어젯밤에 큰비가 내려서 흙길의 이곳저곳이 우묵 꺼져 있었다.
    There was a heavy rain last night, and here and there on the dirt road was dulled out.
  • Google translate 여기 어깨뼈 사이의 우묵 들어간 지점을 누르면 되나요?
    Do i press the point where it goes between the shoulder blades here?
    Google translate 네, 거기가 어깨의 피로를 풀어 주는 혈이에요.
    Yeah, that's the blood that relieves shoulder fatigue.
Từ trái nghĩa 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.
작은말 오목: 가운데가 동글게 들어가 있는 모양.

우묵: hollowly; concavely,ぼこっと,,con hueco, con hundimiento,مقعر,хонхор, хотгор,sự lõm vào,เป็นรอยบุ๋ม, ลักษณะที่เป็นรอยบุ๋ม, ลักษณะที่ยุบเข้าไป,,,凹陷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우묵 (우묵)
📚 Từ phái sinh: 우묵하다: 가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 상태이다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78)