🌟 우묵하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우묵하다 (
우무카다
) • 우묵한 (우무칸
) • 우묵하여 (우무카여
) 우묵해 (우무캐
) • 우묵하니 (우무카니
) • 우묵합니다 (우무캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 우묵: 가운데가 둥글게 푹 패어 있거나 들어가 있는 모양.
🗣️ 우묵하다 @ Ví dụ cụ thể
- 중앙이 우묵하다. [중앙 (中央)]
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 우묵하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)