🌟 애매하다 (曖昧 하다)

  Tính từ  

1. 태도나 상황이 분명하지 않다.

1. MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애매한 관계.
    An ambiguous relationship.
  • Google translate 애매한 대답.
    A vague answer.
  • Google translate 애매한 상황.
    An ambiguous situation.
  • Google translate 애매한 입장.
    An ambiguous position.
  • Google translate 애매한 태도.
    An ambiguous attitude.
  • Google translate 애매한 표정.
    An ambiguous expression.
  • Google translate 애매하게 행동하다.
    Behave ambiguously.
  • Google translate 시간이 애매하다.
    The time is ambiguous.
  • Google translate 수업이 끝나면 오후 네 시라 식사를 하기에는 시간이 애매하다.
    The time is vague for a four o'clock afternoon meal after class.
  • Google translate 친한 친구 둘이 싸우니까 누구 편을 들 수도 없고 내 입장이 애매하게 되었다.
    Two close friends fought, so i couldn't side with anyone and my position became ambiguous.
  • Google translate 가게에서 물건을 환불해 준대?
    The store's giving you a refund?
    Google translate 점원이 자기는 가게 주인이 아니라 잘 모르겠다면서 애매한 대답만 하더라고.
    The clerk said he wasn't the owner of the store, he only gave vague answers.

애매하다: vague; indefinite; ambiguous,あいまいだ【曖昧だ】。あやふやだ,ambigu, équivoque, évasif,ambiguo, confuso, impreciso,غير واضح,ойлгомжгүй, бүдэг бадаг, битүүлэг,mập mờ, lập lờ,คลุมเครือ, สงสัย, กำกวม, ไม่แน่ชัด, ไม่ชี้ชัด, ไม่ชัดเจน,kabur, tidak jelas, tidak pasti, meragukan,неоднозначный; неточный; не утвердившийся до конца,含糊,模棱两可,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애매하다 (애ː매하다) 애매한 (애ː매한) 애매하여 (애ː매하여) 애매해 (애ː매해) 애매하니 (애ː매하니) 애매합니다 (애ː매함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)