🌟 지필묵 (紙筆墨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지필묵 (
지필묵
) • 지필묵이 (지필무기
) • 지필묵도 (지필묵또
) • 지필묵만 (지필뭉만
)
🌷 ㅈㅍㅁ: Initial sound 지필묵
-
ㅈㅍㅁ (
지표면
)
: 지구나 땅의 겉면.
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Bề mặt của đất hay của trái đất. -
ㅈㅍㅁ (
지필묵
)
: 종이와 붓과 먹.
Danh từ
🌏 GIẤY BÚT MỰC: Giấy, bút và mực.
• Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82)