🌟 지필묵 (紙筆墨)

Danh từ  

1. 종이와 붓과 먹.

1. GIẤY BÚT MỰC: Giấy, bút và mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지필묵을 꺼내다.
    Take out the ji-pil-muk.
  • Google translate 지필묵을 내놓다.
    Serve paper ink.
  • Google translate 지필묵을 마련하다.
    Prepare paper ink.
  • Google translate 지필묵을 준비하다.
    Prepare ji-pil-muk.
  • Google translate 나는 그에게 글씨를 좀 써 보고 싶으니 지필묵을 빌려 달라고 청했다.
    I asked him to lend me some ji-pil-muk because i wanted to try some writing.
  • Google translate 눈앞에 펼쳐진 절경을 놓칠 수 없어 선비는 지필묵을 꺼내 그림을 그렸다.
    Unable to miss the magnificent view that unfolded before his eyes, the scholar took out the paper ink and painted it.
  • Google translate 그가 옆에 서 있던 아이에게 눈짓을 하자 아이가 지필묵을 내려놓고 먹을 갈기 시작했다.
    When he winked at the child standing next to him, the child put down the ji-pil-muk and began to grind for food.

지필묵: paper, pen, and ink,,,papel, pincel y tinta,ورقة وقلم وحبر,,giấy bút mực,กระดาษ พู่กันและหมึก,alat tulis,письменные принадлежности,笔墨纸张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지필묵 (지필묵) 지필묵이 (지필무기) 지필묵도 (지필묵또) 지필묵만 (지필뭉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82)