🌟 지표면 (地表面)

Danh từ  

1. 지구나 땅의 겉면.

1. MẶT ĐẤT: Bề mặt của đất hay của trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지표면 높이.
    Surface height.
  • Google translate 지표면 온도.
    Surface temperature.
  • Google translate 지표면을 뚫다.
    Pierce the surface.
  • Google translate 지표면을 흐르다.
    Flow the surface of the surface.
  • Google translate 지표면에 닿다.
    Touch the surface.
  • Google translate 풍속은 지표면에서는 저항이 커서 저항이 없는 대기에서보다 늦다.
    Wind speed is slower than in an atmosphere where there is no resistance because of the large resistance on the surface.
  • Google translate 지수는 순간 발이 지표면에 닿지도 않고 저절로 걸어지는 것 같은 느낌을 느꼈다.
    The index felt as if its feet were walking on their own without touching the surface of the earth.
  • Google translate 우리는 위성을 통해 전송되는 지표면의 각종 동식물의 환경 및 생물학적인 데이터를 정리하고 있다.
    We are organizing the environmental and biological data of various plants and animals on the earth's surface transmitted by satellite.
  • Google translate 한낮에는 지표면이 뜨거우니 외출을 자제해 주세요.
    The ground is hot in the middle of the day, so please refrain from going out.
    Google translate 네, 건물 안에 있어야겠어요.
    Yes, i'll have to stay in the building.
Từ đồng nghĩa 지표(地表): 지구나 땅의 겉면.

지표면: ground surface,ちひょうめん【地表面】。ちひょう【地表】,surface terrestre,superficie terrestre,سطح الأرض,газрын гадарга, газрын гадаргуу,mặt đất,ผิวโลก, ผิวดิน, พื้นปฐพี,atas tanah, permukaan tanah,поверхность земли,地表面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지표면 (지표면)

🗣️ 지표면 (地表面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13)