🌟 지표면 (地表面)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지표면 (
지표면
)
🗣️ 지표면 (地表面) @ Ví dụ cụ thể
- 응, 방사능은 지표면 어디에서나 발견될 수 있지만 우리 몸에 너무 많이 쐬면 위험하다고 해. [우라늄 (uranium)]
🌷 ㅈㅍㅁ: Initial sound 지표면
-
ㅈㅍㅁ (
지표면
)
: 지구나 땅의 겉면.
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Bề mặt của đất hay của trái đất. -
ㅈㅍㅁ (
지필묵
)
: 종이와 붓과 먹.
Danh từ
🌏 GIẤY BÚT MỰC: Giấy, bút và mực.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13)