🌟 우라늄 (uranium)

Danh từ  

1. 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.

1. CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우라늄 광산.
    Uranium mine.
  • Google translate 우라늄 폭탄.
    Uranium bombs.
  • Google translate 우라늄의 매장량.
    The reserves of uranium.
  • Google translate 우라늄의 양.
    The amount of uranium.
  • Google translate 우라늄이 잔존하다.
    Uranium remains.
  • Google translate 우라늄을 농축하다.
    Concentrate uranium.
  • Google translate 우라늄을 사용하다.
    Use uranium.
  • Google translate 우라늄을 수입하다.
    Import uranium.
  • Google translate 고농축 우라늄은 핵무기를 제조하는 원료로 사용될 수 있다.
    Highly enriched uranium can be used as a raw material for making nuclear weapons.
  • Google translate 원자력 발전소에서는 우라늄이 핵분열할 때 생기는 열에너지를 동력으로 하여 전기를 얻는다.
    In nuclear power plants, electricity is obtained from the thermal energy generated when uranium fission is powered.
  • Google translate 우라늄에서 방사능 가스가 방출된대.
    Radioactive gas is released from uranium.
    Google translate 응, 방사능은 지표면 어디에서나 발견될 수 있지만 우리 몸에 너무 많이 쐬면 위험하다고 해.
    Yes, radiation can be found anywhere on the surface, but it's dangerous if you get too much on your body.

우라늄: uranium,ウラン,uranium,uranio,يوارنيوم,уран,chất uranium,ยูเรเนียม,uranium,уран,铀,


📚 Variant: 우라니움 유라늄 유라니움


🗣️ 우라늄 (uranium) @ Giải nghĩa

🗣️ 우라늄 (uranium) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Gọi món (132) Sở thích (103)