🌟 우라늄 (uranium)
Danh từ
📚 Variant: • 우라니움 • 유라늄 • 유라니움
🗣️ 우라늄 (uranium) @ Giải nghĩa
- 방사능 (放射能) : 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 인체에 해로운 전자파를 내쏘는 것.
- 방사선 (放射線) : 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 내쏘는 알파선, 감마선, 베타선 등의 전자파.
- 가봉 (Gabon) : 서아프리카에 있는 나라. 주요 생산물로는 마호가니, 코코아, 석유, 우라늄 등이 있다. 주요 언어는 프랑스어이고 수도는 리브르빌이다.
🗣️ 우라늄 (uranium) @ Ví dụ cụ thể
- 우라늄 농축. [농축 (濃縮)]
🌷 ㅇㄹㄴ: Initial sound 우라늄
-
ㅇㄹㄴ (
이러나
)
: '이리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM THẾ NÀY NHƯNG, TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '이리하나'. -
ㅇㄹㄴ (
아랫니
)
: 아래쪽의 잇몸에 난 이.
Danh từ
🌏 RĂNG DƯỚI: Răng mọc ở lợi phía dưới. -
ㅇㄹㄴ (
여름내
)
: 여름 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA HÈ: Suốt cả mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
우라늄
)
: 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử. -
ㅇㄹㄴ (
여름날
)
: 여름철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÈ: Ngày của mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
인력난
)
: 노동력이 부족하여 겪는 어려움.
Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động. -
ㅇㄹㄴ (
이러니
)
: '이러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ THẾ NÀY, DO THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하니'.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sở thích (103)