🌟 여름내
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여름내 (
여름내
)
🗣️ 여름내 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄴ: Initial sound 여름내
-
ㅇㄹㄴ (
이러나
)
: '이리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM THẾ NÀY NHƯNG, TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '이리하나'. -
ㅇㄹㄴ (
아랫니
)
: 아래쪽의 잇몸에 난 이.
Danh từ
🌏 RĂNG DƯỚI: Răng mọc ở lợi phía dưới. -
ㅇㄹㄴ (
여름내
)
: 여름 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA HÈ: Suốt cả mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
우라늄
)
: 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử. -
ㅇㄹㄴ (
여름날
)
: 여름철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÈ: Ngày của mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
인력난
)
: 노동력이 부족하여 겪는 어려움.
Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động. -
ㅇㄹㄴ (
이러니
)
: '이러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ THẾ NÀY, DO THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하니'.
• Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105)