🌟 석공 (石工)

Danh từ  

1. 돌로 물건을 만드는 사람.

1. THỢ ĐIÊU KHẮC ĐÁ: Người làm đồ vật bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석공의 솜씨.
    The skill of a mason.
  • Google translate 석공이 일하다.
    A mason works.
  • Google translate 석공을 찾아가다.
    Seek a mason.
  • Google translate 석공에게 배우다.
    Learn from the mason.
  • Google translate 석공에게 요청하다.
    Ask the mason.
  • Google translate 공사장에서 석공들이 돌을 다듬고 있다.
    The masons are trimming stones at the construction site.
  • Google translate 석공은 망치질 하나하나에 온 정성을 기울였다.
    The mason devoted himself to each hammering.
  • Google translate 늙은 석공은 여름내 돌을 옮기고 쪼아서 마침내 돌탑을 완성했다.
    The old mason moved and pecked stones all summer and finally completed the stone pagoda.
Từ đồng nghĩa 석수(石手): 돌로 물건을 만드는 사람.

석공: stonemason,せっこう【石工】。いしく【石工】。いしだいく【石大工】。いしきり【石切り】。いしや【石屋】,tailleur de pierre, épanneleur,picapedrero,نحات الحجارة,чулууны дархан,thợ điêu khắc đá,ช่างสลักหิน, ช่างแกะสลักหิน,tukang batu, pandai batu,каменотёс; камнерез,石工,石匠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석공 (석꽁)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149)