🌟 수건 (手巾)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.

1. KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 수건.
    A clean towel.
  • Google translate 마른 수건.
    A dry towel.
  • Google translate 젖은 수건.
    A wet towel.
  • Google translate 수건.
    A cold towel.
  • Google translate 수건.
    A white towel.
  • Google translate 수건 한 장.
    One towel.
  • Google translate 수건을 머리에 쓰다.
    Put a towel on one's head.
  • Google translate 수건을 빨다.
    To wash a towel.
  • Google translate 수건을 쓰다.
    Use a towel.
  • Google translate 수건을 펼치다.
    Spread a towel.
  • Google translate 수건으로 땀을 닦다.
    Wipe the sweat off with a towel.
  • Google translate 수건으로 문지르다.
    Rub with a towel.
  • Google translate 수건으로 얼굴을 닦다.
    Wipe one's face with a towel.
  • Google translate 지수는 세수를 하고 수건으로 얼굴을 닦으며 방으로 들어왔다.
    Ji-su washed her face and came into the room, wiping her face with a towel.
  • Google translate 어머니는 열이 펄펄 끓는 아이의 이마에 차가운 수건을 얹어 주었다.
    Mother put a cold towel on the child's forehead, which was boiling hot.
  • Google translate 그녀는 흙투성이가 된 아이의 얼굴을 젖은 수건으로 깨끗하게 닦아 냈다.
    She wiped the muddy child's face clean with a wet towel.
  • Google translate 나는 비 오듯이 흘러내리는 땀방울을 수건으로 대충 닦아 내고는 다시 일을 했다.
    I wiped away the dripping sweat with a towel and then went back to work.
Từ đồng nghĩa 타월(towel): 얼굴이나 몸을 닦는 데 쓰는 천.

수건: towel,てぬぐい【手拭い】。てふき【手拭き】。タオル,serviette de toilette, essuie-main,toalla,منديل قماش,алчуур,khăn,ผ้าเช็ดตัว, ผ้าขนหนู,handuk,платок; полотенце,毛巾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수건 (수ː건)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 수건 (手巾) @ Giải nghĩa

🗣️ 수건 (手巾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104)