🌟 수건 (手巾)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수건 (
수ː건
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 수건 (手巾) @ Giải nghĩa
- 머릿수건 (머릿手巾) : 머리에 쓰는 수건.
- 손수건 (손手巾) : 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
- 세면도구 (洗面道具) : 얼굴을 씻거나 머리를 감거나 면도를 하는 데 쓰는 비누, 칫솔, 수건 등과 같은 여러 가지 물건.
- 두르다 : 목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다.
- 물수건 (물手巾) : 물에 적신 수건.
- 복면 (覆面) : 얼굴의 전체나 일부를 헝겊 등으로 싸서 가림. 또는 그러는 데에 쓰는 수건 등의 물건.
- 둘러쓰다 : 모자나 수건 등을 머리에 쓰거나 온몸에 덮다.
- 뒤집어쓰다 : 모자나 수건 등을 머리에 쓰다.
- 뒤집어씌우다 : 머리에 모자나 수건 등을 되는대로 마구 씌우다.
- 때수건 (때手巾) : 몸의 때가 쉽게 밀리도록 까칠한 천으로 만든 작은 수건.
🗣️ 수건 (手巾) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 수건
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151)