🌟 물수건 (물 手巾)

Danh từ  

1. 물에 적신 수건.

1. KHĂN ƯỚT, KHĂN NƯỚC: Khăn thấm nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물수건을 얹다.
    Put a wet towel on.
  • Google translate 물수건으로 닦다.
    Wipe with a wet towel.
  • Google translate 열이 내리지 않자 어머니는 차가운 물수건을 이마에 얹어 주셨다.
    When the fever didn't go down, mother put a cold wet towel on her forehead.
  • Google translate 요즘 대부분의 식당에서는 식사하기 전에 손을 씻으라고 물수건을 내놓는다.
    Nowadays most restaurants offer wet towels to wash their hands before meals.
  • Google translate 오늘 주사를 맞아서 샤워를 할 수 없기 때문에 자기 전에 대강 물수건으로 몸을 닦았다.
    Because i had an injection today and couldn't take a shower, i roughly wiped myself with a wet towel before going to bed.

물수건: wet towel,おしぼり【お絞り】,serviette humide,toalla mojada, toalla húmeda,منشفة مبللة,нойтон алчуур, чийгтэй алчуур, устай алчуур,khăn ướt, khăn nước,ผ้าขนหนูชุบน้ำ, ผ้าเช็ดตัวชุบน้ำ, ผ้าเช็ดมือแบบเปียก, ผ้าเย็น,handuk basah,влажное полотенце,湿巾,湿毛巾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물수건 (물쑤건)

🗣️ 물수건 (물 手巾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70)