🌟 물수건 (물 手巾)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물수건 (
물쑤건
)
🗣️ 물수건 (물 手巾) @ Ví dụ cụ thể
- 여기 물수건 좀 가져다 주세요. [좀]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 물수건
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70)