🌷 Initial sound: ㅁㅅㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 20

미술관 (美術館) : 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem.

미술가 (美術家) : 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.

무상감 (無常感) : 시간이 가면서 모든 것이 변하므로 가치나 의미가 없어 허무한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC VÔ THƯỜNG: Cảm giác hư vô, không có giá trị hay ý nghĩa bởi thời gian trôi đi tất cả đều biến đổi.

무신경 (無神經) : 감각이나 자극을 느끼지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MẤT CẢM GIÁC: Việc không cảm nhận được cảm giác hay kích thích.

무심결 (無心 결) : 아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이. Danh từ
🌏 TRONG VÔ THỨC, TRONG BẤT GIÁC: Trong lúc không có bất kì một ý đồ hay suy nghĩ nào, không thể tự mình nhận ra.

민생고 (民生苦) : 국민이 생활하는 데 겪는 어려움이나 고통. Danh từ
🌏 NỖI VẤT VẢ CỦA DÂN, SỰ KHỔ CỰC CỦA DÂN: Sự khó khăn hay nỗi khổ mà người dân phải trải qua trong cuộc sống.

매시간 (每時間) : 한 시간 한 시간. Danh từ
🌏 MỖI GIỜ, TỪNG GIỜ: Mỗi giờ mỗi giờ.

미수금 (未收金) : 아직 다 거두어들이지 못한 돈. Danh từ
🌏 TIỀN CHƯA THU: Số tiền chưa thu được.

미식가 (美食家) : 맛있고 좋은 음식을 찾아 먹는 것을 즐기는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SÀNH ĂN: Người thích thú với việc tìm ăn các món ngon và bổ.

미술계 (美術界) : 미술에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI MỸ THUẬT: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến mỹ thuật.

미신고 (未申告) : 관련 기관 등에 어떤 사실을 아직 보고하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG KHAI BÁO: Việc vẫn chưa báo sự thật nào đó với cơ quan liên quan.

무선국 (無線局) : 무선 통신 업무를 담당하는 기관. Danh từ
🌏 CỤC TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY: Cơ quan đảm trách nghiệp vụ truyền thông không dây.

무사고 (無事故) : 아무런 사고가 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ SỰ, SỰ BÌNH YÊN VÔ SỰ, SỰ AN TOÀN KHÔNG TAI NẠN: Sự không xảy ra bất kỳ sự cố nào.

물시계 (물 時計) : 물이 일정한 속도로 떨어지는 것을 이용하여 시간을 재는 시계. Danh từ
🌏 MULSIGYE; ĐỒNG HỒ NƯỚC: Đồng hồ đo thời gian bằng cách cho nước nhỏ xuống với một tốc độ nhất định.

모심기 : 벼의 싹을 논으로 옮겨 심는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CẤY LÚA: Công việc chuyển mạ ra cánh đồng để cấy.

몸살기 (몸살 氣) : 몸이 몹시 피로해서 병이 날 것 같은 기운. Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Biểu hiện giống như bị bệnh do cơ thể mệt mỏi quá sức.

문상객 (問喪客) : 애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH VIẾNG TANG, KHÁCH DỰ LỄ TANG: Người tìm đến nhà mới có tang để thể hiện sự thương cảm và an ủi tang chủ.

매시간 (每時間) : 한 시간 한 시간마다. Phó từ
🌏 MỖI GIỜ: Từng giờ từng giờ một.

물수건 (물 手巾) : 물에 적신 수건. Danh từ
🌏 KHĂN ƯỚT, KHĂN NƯỚC: Khăn thấm nước.

몽상가 (夢想家) : 일어날 가능성이 적은 헛되고 황당한 생각을 즐겨 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MỘNG TƯỞNG, NGƯỜI HOANG TƯỞNG: Người thích nghĩ những ý nghĩ hoang đường, vô ích và ít khả năng xảy ra.


:
Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53)