🌟 몽상가 (夢想家)

Danh từ  

1. 일어날 가능성이 적은 헛되고 황당한 생각을 즐겨 하는 사람.

1. NGƯỜI MỘNG TƯỞNG, NGƯỜI HOANG TƯỞNG: Người thích nghĩ những ý nghĩ hoang đường, vô ích và ít khả năng xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭만적 몽상가.
    Romantic dreamer.
  • Google translate 비현실적인 몽상가.
    Unrealistic dreamer.
  • Google translate 몽상가가 되다.
    Become a dreamer.
  • Google translate 몽상가로 불리다.
    Called a dreamer.
  • Google translate 몽상가에 불과하다.
    Just a dreamer.
  • Google translate 그는 하루의 절반을 상상하는 일로 보내는 몽상가였다.
    He was a dreamer who spent half the day imagining.
  • Google translate 몽상가였던 에디슨은 자신의 엉뚱하고 기발한 생각을 바탕으로 많은 발명품을 만들어 냈다.
    Edison, a dreamer, created many inventions based on his wild and ingenious ideas.
  • Google translate 만약에 지금 당장 지구가 멸망한다면 어떻게 될까?
    What if the earth were destroyed right now?
    Google translate 그렇게 말도 안 되는 생각만 하니 네가 몽상가라는 소리를 듣는 거야.
    I'm hearing you're a dreamer because you only think so ridiculous.

몽상가: dreamer,もうそうか【妄想家】,rêveur(se), songeur(se),soñador,حالِم,хоосон мөрөөдөгч,người mộng tưởng, người hoang tưởng,คนช่างเพ้อฝัน, คนช่างฝันกลางวัน, คนชอบฝันหวาน, คนชอบสร้างวิมานในอากาศ,pemimpi, pengkhayal,фантазёр; мечтатель; утопист,梦想家,空想家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽상가 (몽ː상가)

🗣️ 몽상가 (夢想家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)