🌟 몽상가 (夢想家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몽상가 (
몽ː상가
)
🗣️ 몽상가 (夢想家) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 어린 시절부터 몽상가 기질이 다분해서 수업 시간 대부분을 공상에 잠겨 보냈다. [잠기다]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 몽상가
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19)