🌟 민생고 (民生苦)

Danh từ  

1. 국민이 생활하는 데 겪는 어려움이나 고통.

1. NỖI VẤT VẢ CỦA DÂN, SỰ KHỔ CỰC CỦA DÂN: Sự khó khăn hay nỗi khổ mà người dân phải trải qua trong cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서민의 민생고.
    The livelihood of the common people.
  • Google translate 혹독한 민생고.
    Severe people's livelihood.
  • Google translate 민생고가 해결되다.
    The people's livelihood is settled.
  • Google translate 민생고를 가중하다.
    Add to the people's livelihood.
  • Google translate 민생고를 극복하다.
    Overcome people's livelihoods.
  • Google translate 민생고를 덜다.
    Relieve the people's livelihood.
  • Google translate 최악의 경제 위기와 혹독한 민생고라는 어두운 그림자가 사회에 짙게 깔리고 있다.
    The dark shadow of the worst economic crisis and harsh people's livelihood is deeply embedded in society.
  • Google translate 경제 위기 극복을 위한 무자비한 구조 조정은 되레 나날이 민생고를 가중시킬 뿐이다.
    The ruthless restructuring to overcome the economic crisis will only add to the people's livelihood day by day.

민생고: economic plight of the people,みんせいく【民生苦】,,dificultades económicas del pueblo,معانات الشعب,ард түмний зовлон, ард иргэдийн зовлон,nỗi vất vả của dân, sự khổ cực của dân,ความยากลำบากของราษฎร, ความยากลำบากของประชาชน, ความเดือดร้อนของชาวบ้าน,penderitaan rakyat,страдания народа,民生疾苦,百姓疾苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민생고 (민생고)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11)