🌟 미술계 (美術界)

Danh từ  

1. 미술에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI MỸ THUẬT: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến mỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국 미술계.
    The korean art world.
  • Google translate 미술계 소식.
    Art news.
  • Google translate 미술계의 현황.
    The present state of the art world.
  • Google translate 미술계의 호응.
    The response of the art world.
  • Google translate 미술계를 대표하다.
    Represent the art world.
  • Google translate 그 화가는 한국 미술계를 대표하는 인물이다.
    The artist represents the korean art world.
  • Google translate 한국의 현대 미술이 세계 미술계의 각광을 받고 있다.
    Modern korean art is in the spotlight of the world art world.

미술계: art circles; art world,びじゅつかい【美術界】,monde de l'art, milieux artistiques,círculos de bellas artes, mundo de las bellas artes,دوائر، أواسط فنّية,уран зургийн ертөнц,giới mỹ thuật,วงการศิลปะ, แวดวงศิลปะ,dunia seni,круги художников, скульпторов,美术界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미술계 (미ː술계) 미술계 (미ː술게)

🗣️ 미술계 (美術界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52)