🌟 거인 (巨人)

  Danh từ  

1. 보통 사람보다 몸과 키가 훨씬 큰 사람.

1. NGƯỜI KHỔNG LỒ: Người có cơ thể và chiều cao cao lớn hơn hẳn người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거인으로 불리다.
    Called a giant.
  • Google translate 거인처럼 보이다.
    Look like a giant.
  • Google translate 세계에서 가장 키가 큰 그는 키가 무려 257센티미터나 되는 거인이다.
    The tallest man in the world is a giant as tall as 257 centimeters.
  • Google translate 나는 남들보다 키도 크고 덩치도 커서 친구들은 나를 거인이라고 부른다.
    I'm taller and bigger than others, so my friends call me a giant.
  • Google translate 저 농구 선수는 정말 거인 같다.
    That basketball player really looks like a giant.
    Google translate 맞아. 그래서 덩크 슛도 얼마나 잘한다고.
    That's right. that's why you're so good at dunk shots.

거인: giant; Titan,きょじん【巨人】,géant(e), colosse,gigante,عملاق,аварга хүн, том хүн,người khổng lồ,คนร่างยักษ์, คนตัวใหญ่, คนตัวโต,raksasa, si tinggi besar,великан; гигант,巨人,大块头,

2. 어떤 분야에서 가장 우수한 실력을 가졌거나 뛰어난 업적을 쌓은 사람.

2. NGƯỜI KHỔNG LỒ: Người có thành tích nổi trội hoặc có thực lực ưu tú nhất ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축의 거인.
    The architectural giant.
  • Google translate 경제계의 거인.
    A giant in the business world.
  • Google translate 예술의 거인.
    The art giant.
  • Google translate 작은 거인.
    Small giant.
  • Google translate 거인으로 불리다.
    Called a giant.
  • Google translate 그는 유명한 건축물들을 남긴 건축의 거인이다.
    He is the architectural giant who left behind famous buildings.
  • Google translate 그는 문학계의 거인이어서 그를 위한 기념관도 지어졌다.
    He's a literary giant, so a memorial hall was built for him.
  • Google translate 미술의 거인으로 불리는 그녀의 죽음에 미술계 전체는 큰 상심에 빠져 있다.
    The whole art world is deeply saddened by her death, called the art giant.
  • Google translate 이번에도 엠브이피는 저 키 작은 선수에게 돌아가는군.
    This time, the empire goes back to that short player.
    Google translate 역시 작은 거인이라는 별명다워.
    That's the nickname, too, little giant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거인 (거ː인)
📚 Từ phái sinh: 거인적: 몸이 크고 센 힘을 가진. 또는 그런 것., 어떤 분야에서 뛰어난 업적을 쌓은.…
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 거인 (巨人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)