🌟 군인 (軍人)

☆☆☆   Danh từ  

1. 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.

1. QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무장 군인.
    Armed soldier.
  • Google translate 외국 군인.
    Foreign soldier.
  • Google translate 제대 군인.
    A discharged soldier.
  • Google translate 직업 군인.
    Occupational soldier.
  • Google translate 참전 군인.
    A war veteran.
  • Google translate 현역 군인.
    Active soldiers.
  • Google translate 무장한 군인.
    Armed soldiers.
  • Google translate 씩씩한 군인.
    A brave soldier.
  • Google translate 용감한 군인.
    Brave soldier.
  • Google translate 젊은 군인.
    Young soldier.
  • Google translate 군인 복장.
    Military dress.
  • Google translate 군인 시절.
    When i was a soldier.
  • Google translate 군인 신분.
    Military status.
  • Google translate 군인 아저씨.
    Soldier.
  • Google translate 군인 연금.
    Military pension.
  • Google translate 군인 정신.
    Military spirit.
  • Google translate 군인 출신.
    A former soldier.
  • Google translate 군인이 되다.
    Become a soldier.
  • Google translate 군인이 제대하다.
    A soldier is discharged from the army.
  • Google translate 군인이 훈련하다.
    Soldiers train.
  • Google translate 철조망 뒤편에는 총을 든 군인들이 보초를 서고 있었다.
    Behind the barbed wire were soldiers with guns standing guard.
  • Google translate 나는 나라를 지키는 군인들에게 고마운 마음을 가지고 있다.
    I have a grateful heart for the soldiers who defend my country.
  • Google translate 입대하고 첫 휴가를 나온 아들은 씩씩하고 용감한 군인이 되어 있었다.
    The son who joined the army and went on his first vacation had become a brave and brave soldier.

군인: soldier,ぐんじん【軍人】。へいし【兵士】,militaire, soldat,soldado, militar,جندي,цэрэг, дайчин,quân nhân, bộ đội,ทหาร,tentara, serdadu, prajurit,военный; военнослужащий; воин,军人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군인 (구닌)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 군인 (軍人) @ Giải nghĩa

🗣️ 군인 (軍人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)