🌟 포진 (布陣)

Danh từ  

1. 전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치함.

1. VIỆC DÀN TRẬN, VIỆC BÀI BINH BỐ TRẬN: Việc bố trí quân đội, quân nhân hay cầu thủ trong chiến tranh hay trận đấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포진을 끝내다.
    Finish the shot.
  • Google translate 포진을 명하다.
    Order a gunshot.
  • Google translate 포진을 시키다.
    To make a gunshot.
  • Google translate 포진을 취하다.
    Take a shot.
  • Google translate 포진에 대응하다.
    Respond to a gunshot.
  • Google translate 적들의 돌진에 맞서 병사들이 자신의 위치로 가 포진을 했다.
    In the face of the enemy's rush, the soldiers went to their positions and marched.
  • Google translate 장군은 병사들에게 병법에 나오지 않은 새로운 포진을 명했다.
    The general ordered his soldiers a new gunshot that was not in the military law.
  • Google translate 경기 전 감독이 선수들에게 어떤 포진을 취할 것인지를 다시 한번 이야기했다.
    The pre-game coach once again told the players what kind of artillery they would take.
  • Google translate 오늘 축구 경기 보고 있어? 수비수에 누가 포진이 됐어?
    Are you watching the football game today? who's on the defensive?
    Google translate 나도 몰라. 방금 티브이를 켰거든.
    I don't know. i just turned on the tv.

포진: lineup; forming an array,ふじん【布陣】,disposition,colocación en posición,تصفيف، تشكيل صفّ,байршил,việc dàn trận, việc bài binh bố trận,การวางตัว, การจัดทีม, การจัดกอง, การจัดเรียง, การตั้งแนวรบ,pengaturan barisan,выставление; распределение; занятие позиции,布阵,排兵布阵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포진 (포ː진)
📚 Từ phái sinh: 포진하다(布陣하다): 전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치하다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11)