🌟 제복 (制服)

Danh từ  

1. 학교나 회사 등의 조직에서 정해진 규정에 따라 입는 옷.

1. ĐỒNG PHỤC: Quần áo mặc theo quy định được định ra ở các tổ chức như trường học hay công ti...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰 제복.
    Police uniform.
  • Google translate 군인 제복.
    Military uniform.
  • Google translate 제복 한 벌.
    One uniform.
  • Google translate 제복을 맞추다.
    Fit a uniform.
  • Google translate 제복을 입다.
    Wear a uniform.
  • Google translate 제복으로 갈아입다.
    Change into uniform.
  • Google translate 도로에서 제복을 입은 교통경찰들이 음주 운전 단속을 하고 있었다.
    Uniformed traffic police were cracking down on drunk driving on the road.
  • Google translate 간호사들은 병원에 출근하면 먼저 제복으로 갈아입은 후 업무를 시작한다.
    When nurses get to the hospital, they change into uniforms first and then start work.
  • Google translate 군대에 있는 아들을 만나고 왔다면서요?
    I heard you met your son in the army.
    Google translate 네. 제복을 입은 모습을 보니 씩씩하고 늠름해 보이더라고요.
    Yeah. he looked brave and manly in his uniform.
Từ đồng nghĩa 유니폼(uniform): 학교나 회사 등의 조직에서 정해진 규정에 따라 입는 옷., 운동…

제복: uniform,せいふく【制服】。ユニホーム,uniforme,uniforme,بدلة رسمية,дүрэмт хувцас,đồng phục,เครื่องแบบ, ยูนิฟอร์ม,seragam,форма; спецодежда; униформа,制服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제복 (제ː복) 제복이 (제ː보기) 제복도 (제ː복또) 제복만 (제ː봉만)


🗣️ 제복 (制服) @ Giải nghĩa

🗣️ 제복 (制服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67)