🌟 파일럿 (pilot)

Danh từ  

1. 항공기를 조종할 수 있는 실력과 자격을 갖춘 사람.

1. PHI CÔNG: Người có khả năng và tư cách có thể lái máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공군 파일럿.
    Air force pilot.
  • Google translate 베테랑 파일럿.
    Veteran pilot.
  • Google translate 여자 파일럿.
    Female pilot.
  • Google translate 전투기 파일럿.
    Fighter pilot.
  • Google translate 유능한 파일럿.
    A competent pilot.
  • Google translate 파일럿 제복.
    Pilot uniform.
  • Google translate 파일럿 출신.
    From a pilot.
  • Google translate 파일럿이 훈련하다.
    Pilot trains.
  • Google translate 파일럿을 교육하다.
    Train pilots.
  • Google translate 지수의 꿈은 큰 비행기를 운항하는 파일럿이 되는 것이었다.
    Jisoo's dream was to become a pilot to operate a big plane.
  • Google translate 우리 아버지는 오랫동안 비행기를 조종한 베테랑 파일럿이셨다.
    My father has long been a veteran pilot who piloted airplanes.
  • Google translate 파일럿으로 일하는 형은 비행 기술이 매우 뛰어났다.
    My brother, who works as a pilot, was very good at flying.
Từ đồng nghĩa 조종사(操縱士): 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.

파일럿: pilot,パイロット,pilote,piloto,طيّار، قائد طائرة,нисгэгч,phi công,นักบิน,pilot,пилот,飞行员,

2. 어떤 물건이나 방송 프로그램의 성과를 미리 알아보기 위해 만든 시험용 물건이나 프로그램.

2. CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM: Chương trình hay đồ vật dùng thí điểm được tạo ra để tìm hiểu trước thành quả của chương trình truyền thông hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파일럿 모델.
    Pilot model.
  • Google translate 파일럿 시스템.
    Pilot system.
  • Google translate 파일럿 점포.
    Pilot shop.
  • Google translate 파일럿 테스트.
    Pilot test.
  • Google translate 파일럿 프로그램.
    Pilot program.
  • Google translate 파일럿 형식.
    Pilot format.
  • Google translate 파일럿으로 출시하다.
    To be launched as a pilot.
  • Google translate 몇 달 동안 파일럿 테스트를 실시한 회사는 새로운 시스템을 도입하기로 결정했다.
    The company that conducted the pilot test for months decided to introduce a new system.
  • Google translate 우리가 만든 파일럿 방송은 인기가 많아서 정규 프로그램으로 방송하게 되었다.
    The pilot broadcast we made was so popular that it became a regular program.
  • Google translate 제가 아이디어를 낸 프로그램을 만들 수 있을까요?
    Can i make an idea program?
    Google translate 먼저 파일럿으로 방송하고 반응을 본 다음에 결정합시다.
    Let's broadcast first as a pilot, see the response, and then decide.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204)