🌟 파일럿 (pilot)
Danh từ
🌷 ㅍㅇㄹ: Initial sound 파일럿
-
ㅍㅇㄹ (
파일럿
)
: 항공기를 조종할 수 있는 실력과 자격을 갖춘 사람.
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có khả năng và tư cách có thể lái máy bay. -
ㅍㅇㄹ (
필요량
)
: 꼭 있어야 하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TẤT YẾU, LƯỢNG THIẾT YẾU: Lượng nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㄹ (
포용력
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC BAO DUNG: Sức mạnh đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng. -
ㅍㅇㄹ (
포유류
)
: 새끼를 낳아 젖을 먹여 기르며 허파로 숨을 쉬는 척추동물의 한 종류.
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT CÓ VÚ: Loài động vật có xương sống đẻ con và cho con bú, thở bằng lá phổi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204)