🌟 필요량 (必要量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필요량 (
피료량
)
🗣️ 필요량 (必要量) @ Ví dụ cụ thể
- 필요량. [량 (量)]
- 이 비타민은 수용성이라서 필요량 이상으로 섭취하면 몸 밖으로 자연스럽게 배출된다. [수용성 (水溶性)]
🌷 ㅍㅇㄹ: Initial sound 필요량
-
ㅍㅇㄹ (
파일럿
)
: 항공기를 조종할 수 있는 실력과 자격을 갖춘 사람.
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có khả năng và tư cách có thể lái máy bay. -
ㅍㅇㄹ (
필요량
)
: 꼭 있어야 하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TẤT YẾU, LƯỢNG THIẾT YẾU: Lượng nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㄹ (
포용력
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC BAO DUNG: Sức mạnh đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng. -
ㅍㅇㄹ (
포유류
)
: 새끼를 낳아 젖을 먹여 기르며 허파로 숨을 쉬는 척추동물의 한 종류.
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT CÓ VÚ: Loài động vật có xương sống đẻ con và cho con bú, thở bằng lá phổi.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197)