🌟 조종사 (操縱士)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조종사 (
조종사
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 조종사 (操縱士) @ Ví dụ cụ thể
- 민간기 조종사. [민간기 (民間機)]
- 한 민간기가 조종사의 실수로 군 기지에 착륙했다. [민간기 (民間機)]
- 제트기 조종사. [제트기 (jet機)]
- 승규의 어릴 적 꿈은 제트기를 모는 조종사가 되는 것이었다. [제트기 (jet機)]
- 우리나라는 조종사 두 명을 태운 유인 인공위성을 발사하였다. [유인 (有人)]
- 사람이 직접 운행하는 유인 항공기와 달리 조종사가 없는 무인 항공기도 있다. [유인 (有人)]
- 여자 전투기 조종사, 군함 승무원이 배출되면서 군도 금녀의 벽이 허물어지고 있다. [금녀 (禁女)]
- 전투기 조종사. [전투기 (戰鬪機)]
- 이등 조종사. [이등 (二等)]
- 저는 이 비행기의 이등 조종사입니다. [이등 (二等)]
- 글라이더 조종사. [글라이더 (glider)]
- 헬기 조종사. [헬기 (←helicopter機)]
- 열기구 조종사. [열기구 (熱氣球)]
- 폭격기 조종사. [폭격기 (爆擊機)]
- 비행기 조종사. [비행기 (飛行機)]
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 조종사
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)