🌟 조종사 (操縱士)

  Danh từ  

1. 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.

1. PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바행기 조종사.
    A flight pilot.
  • Google translate 전투기 조종사.
    A fighter pilot.
  • Google translate 항공기 조종사.
    Aircraft pilot.
  • Google translate 조종사 훈련.
    Pilot training.
  • Google translate 조종사가 되다.
    Become a pilot.
  • Google translate 조종사가 조종하다.
    Pilot controls.
  • Google translate 조종사를 양성하다.
    Train pilots.
  • Google translate 조종사를 키우다.
    Raise a pilot.
  • Google translate 십 년 전 항공기 조종사가 된 나는 세계를 누비며 다니고 있다.
    Becoming an aircraft pilot ten years ago, i'm traveling around the world.
  • Google translate 사촌 동생은 전투기 조종사가 되는 것을 꿈꾸며 열심히 공부를 하고 있다.
    My cousin is studying hard, dreaming of becoming a fighter pilot.
  • Google translate 나는 세계 여러 곳을 다닐 수 있는 직업을 가지고 싶어.
    I want to have a job where i can travel around the world.
    Google translate 그럼 비행기 조종사가 되는 건 어때?
    Then how about being a pilot?
Từ đồng nghĩa 파일럿(pilot): 항공기를 조종할 수 있는 실력과 자격을 갖춘 사람., 어떤 물건이나…

조종사: pilot,そうじゅうし【操縦士】。パイロット,pilote,piloto,قائد الطائرة,нисгэгч,phi công,นักบิน,pilot, penerbang,пилот; лётчик,飞机驾驶员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조종사 (조종사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 조종사 (操縱士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)