🌟 글라이더 (glider)

Danh từ  

1. 엔진 없이 바람만을 이용하여 나는, 날개가 달린 비행기.

1. TÀU LƯỢN TRÊN KHÔNG: Máy bay có cánh, không có máy mà chỉ bay bằng sức gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글라이더 조종사.
    Glider pilot.
  • Google translate 글라이더가 날아가다.
    Glider flies away.
  • Google translate 글라이더가 이륙하다.
    Glider takes off.
  • Google translate 글라이더가 착륙하다.
    Glider lands.
  • Google translate 글라이더를 조종하다.
    Steer a glider.
  • Google translate 우리 군은 글라이더를 이용해서 적군을 기습 공격하기로 했다.
    Our army decided to use a glider to surprise the enemy.
  • Google translate 몇 대의 글라이더가 조용하고 우아하게 바람에 따라 날고 있었다.
    Several gliders were flying quietly and gracefully along the wind.
  • Google translate 글라이더가 왜 잘 안 날죠?
    Why isn't the glider flying?
    Google translate 출발할 때 글라이더를 끌어 주어야 글라이더가 공중으로 날아올라 비행할 수 있어요.
    You have to drag the glider when you leave so that it can fly up into the air.

글라이더: glider,グライダー,planeur,planeador,طائرة شراعية,моторгүй нисэх онгоц,tàu lượn trên không,เครื่องร่อน,pesawat layang,планёр,滑翔机,


📚 Variant: 그라이더

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)