🌟 글라이더 (glider)

Danh từ  

1. 엔진 없이 바람만을 이용하여 나는, 날개가 달린 비행기.

1. TÀU LƯỢN TRÊN KHÔNG: Máy bay có cánh, không có máy mà chỉ bay bằng sức gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글라이더 조종사.
    Glider pilot.
  • 글라이더가 날아가다.
    Glider flies away.
  • 글라이더가 이륙하다.
    Glider takes off.
  • 글라이더가 착륙하다.
    Glider lands.
  • 글라이더를 조종하다.
    Steer a glider.
  • 우리 군은 글라이더를 이용해서 적군을 기습 공격하기로 했다.
    Our army decided to use a glider to surprise the enemy.
  • 몇 대의 글라이더가 조용하고 우아하게 바람에 따라 날고 있었다.
    Several gliders were flying quietly and gracefully along the wind.
  • 글라이더가 왜 잘 안 날죠?
    Why isn't the glider flying?
    출발할 때 글라이더를 끌어 주어야 글라이더가 공중으로 날아올라 비행할 수 있어요.
    You have to drag the glider when you leave so that it can fly up into the air.


📚 Variant: 그라이더

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160)