🌟 글라이더 (glider)
Danh từ
📚 Variant: • 그라이더
🌷 ㄱㄹㅇㄷ: Initial sound 글라이더
-
ㄱㄹㅇㄷ (
가라앉다
)
: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM, LẮNG: Thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
글라이더
)
: 엔진 없이 바람만을 이용하여 나는, 날개가 달린 비행기.
Danh từ
🌏 TÀU LƯỢN TRÊN KHÔNG: Máy bay có cánh, không có máy mà chỉ bay bằng sức gió. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그라운드
)
: 축구장이나 야구장 같이 넓은 마당에서 하는 경기의 운동장.
Danh từ
🌏 SÂN, SÂN VẬN ĐỘNG: Sân vận động trên một khoảng đất thật rộng như sân bóng chày hay sân bóng đá. -
ㄱㄹㅇㄷ (
굴러오다
)
: 굴러서 오다.
Động từ
🌏 LĂN TỚI: Lăn tới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
귀를 열다
)
: 들을 준비를 하다.
🌏 DỎNG TAI LÊN NGHE: Chuẩn bị để nghe. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그러안다
)
: 두 팔로 무엇을 감싸고 껴안다.
Động từ
🌏 ÔM, ÔM CHẶT, QUÀNG: Ôm chặt và quấn cái gì đó bằng hai tay.
• Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160)