🌟 굴러오다

Động từ  

1. 굴러서 오다.

1. LĂN TỚI: Lăn tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴러오는 조약돌.
    A rolling pebble.
  • Google translate 발 아래로 빈 병이 굴러오다.
    An empty bottle rolls under one's feet.
  • Google translate 바위가 언덕을 굴러왔다.
    The rock rolled over the hill.
  • Google translate 마당 좀 쓸랬더니 하루 종일 하는 거니?
    I asked you to sweep the yard. are you doing it all day?
    Google translate 쓸어도 쓸어도 바람결에 낙엽이 자꾸 굴러와서 저도 힘들어요.
    I'm having a hard time because the leaves keep rolling in the wind.
Từ trái nghĩa 굴러가다: 굴러서 가다., 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 가다., (비유적으로) …

굴러오다: roll,ころがってくる【転がって来る】,rouler,venir rodando,يتحرّك , يتدحرج,өнхөрч ирэх,lăn tới,กลิ้งมา, ปลิวมา,,катиться,滚来,滚动,

2. 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 오다.

2. LĂN (BÁNH) TỚI, CHẠY TỚI: Phương tiện có gắn bánh xe, lăn bánh để di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그의 눈앞으로 지프 한 대가 굴러와 멈췄다.
    A jeep rolled before his eyes and stopped.
  • Google translate 낯선 자전거 한 대가 내 앞으로 비틀비틀 굴러와 섰다.
    A strange bicycle rolled in front of me.
Từ trái nghĩa 굴러가다: 굴러서 가다., 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 가다., (비유적으로) …

3. (비유적으로) 집단이나 단체가 계속되거나 운영되어 오다.

3. VẬN HÀNH, HOẠT ĐỘNG: (cách nói ví von) Tập thể hoặc đoàn thể được tiếp tục hoặc được hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이토록 어려운 시기에 이나마 회사가 굴러온 것은 순전히 여러분 덕분입니다.
    It's all thanks to you that the company has come to such a difficult time.
  • Google translate 저 선배 정말 왜 그러니? 이제는 동아리 모임에도 나오기 싫어져.
    What's wrong with that guy? i don't want to be in club meetings anymore.
    Google translate 그래도 저 선배 덕분에 여태껏 우리 동아리가 잘 굴러왔지.
    But thanks to him, our club has been doing well.
Từ trái nghĩa 굴러가다: 굴러서 가다., 바퀴 달린 탈것이 바퀴를 구르며 옮겨 가다., (비유적으로) …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴러오다 (굴ː러오다) 굴러온 (굴ː러온) 굴러와 (굴ː러와) 굴러오니 (굴ː러오니) 굴러옵니다 (굴ː러옴니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)