🌟 굴러오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴러오다 (
굴ː러오다
) • 굴러온 (굴ː러온
) • 굴러와 (굴ː러와
) • 굴러오니 (굴ː러오니
) • 굴러옵니다 (굴ː러옴니다
)
🌷 ㄱㄹㅇㄷ: Initial sound 굴러오다
-
ㄱㄹㅇㄷ (
가라앉다
)
: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM, LẮNG: Thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
글라이더
)
: 엔진 없이 바람만을 이용하여 나는, 날개가 달린 비행기.
Danh từ
🌏 TÀU LƯỢN TRÊN KHÔNG: Máy bay có cánh, không có máy mà chỉ bay bằng sức gió. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그라운드
)
: 축구장이나 야구장 같이 넓은 마당에서 하는 경기의 운동장.
Danh từ
🌏 SÂN, SÂN VẬN ĐỘNG: Sân vận động trên một khoảng đất thật rộng như sân bóng chày hay sân bóng đá. -
ㄱㄹㅇㄷ (
굴러오다
)
: 굴러서 오다.
Động từ
🌏 LĂN TỚI: Lăn tới. -
ㄱㄹㅇㄷ (
귀를 열다
)
: 들을 준비를 하다.
🌏 DỎNG TAI LÊN NGHE: Chuẩn bị để nghe. -
ㄱㄹㅇㄷ (
그러안다
)
: 두 팔로 무엇을 감싸고 껴안다.
Động từ
🌏 ÔM, ÔM CHẶT, QUÀNG: Ôm chặt và quấn cái gì đó bằng hai tay.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)