🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 22

: 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng.

(窟) : 땅이나 바위가 안으로 깊고 길게 파인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 HANG: Khoảng trống được đào thật dài và sâu vào trong lòng đất hay đá.

(發掘) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄. Danh từ
🌏 SỰ KHAI QUẬT: Việc tìm kiếm đào ra cái được chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá...

(洞窟) : 자연적으로 생긴 넓고 깊은 굴. Danh từ
🌏 HANG ĐỘNG: Động rộng và sâu, được xuất hiện một cách tự nhiên.

담쟁이덩 : 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물. Danh từ
🌏 DÂY THƯỜNG XUÂN, DÂY LEO BỜ RÀO, DÂY BÁM TƯỜNG: Loại thực vật leo bám trên tường hay bờ dậu buông phủ xuống thành từng khóm.

(不屈) : 온갖 어려움에도 굽히지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT KHUẤT: Việc không khuất phục dù trước muôn vàn khó khăn.

뒹굴뒹 : 누워서 자꾸 이리저리 구르는 모양. Phó từ
🌏 LĂN LÔNG LỐC: Hình ảnh nằm xuống và lăn liên tục chỗ này chỗ kia.

(土窟) : 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이. Danh từ
🌏 HẦM: Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.

(採掘) : 땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐냄. Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHOÁNG, SỰ KHAI KHOÁNG, SỰ KHAI MỎ: Sự đào bới những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất.

떼굴떼 : 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LONG LÓC: Hình ảnh mà người hay đồ vật to và rắn lăn liên tục.

(生 굴) : 익히거나 소금에 절이지 않은 굴. Danh từ
🌏 CON HÀU TƯƠI: Con hàu chưa chín hoặc chưa ướp muối.

대굴대 : 작은 물건이 계속 구르는 모양. Phó từ
🌏 LĂN ĐỀU LĂN ĐỀU, QUAY ĐỀU QUAY ĐỀU: Hình ảnh vật nhỏ lăn liên tục.

개똥 밟은 얼 : (속된 말로) 좋지 아니한 일을 당해 일그러진 얼굴을 뜻하는 말.
🌏 BỘ MẶT GIẪM PHẢI CỨT CHÓ: (cách nói thông tục) Bộ mặt nhăn nhó vì gặp phải chuyện không hay.

민얼 : 화장을 하지 않은 얼굴. Danh từ
🌏 MẶT MỘC, MẶT KHÔNG TRANG ĐIỂM: Mặt không trang điểm.

: 길게 뻗어 나가면서 다른 물건을 감아 오르거나 바닥에 퍼져 나가는 식물의 줄기. Danh từ
🌏 DÂY LEO: Dây thực vật bò dài ra và quấn vào vật khác leo lên hay bò ra ngoài mặt đất.

개굴개 : 개구리가 우는 소리. Phó từ
🌏 ỘP OẠP: Tiếng con ếch kêu .

(巢窟) : 나쁜 짓을 하는 무리가 모여 있는 본거지. Danh từ
🌏 SÀO HUYỆT, HANG Ổ: Nơi mà nhóm người xấu tụ tập.

칡덩 : 길게 뻗어 나가면서 다른 것들을 감거나 땅바닥에 퍼지는 칡의 줄기. Danh từ
🌏 DÂY SẮN DÂY: Dây của sắn dây vươn dài ra và quấn vào những cây khác hay bò dưới mặt đất.

: 바다의 바위에 붙어서 사는, 껍질이 울퉁불퉁하고 길쭉하게 생긴 조개. Danh từ
🌏 CON HÀO: Loại ốc dài có vỏ gồ ghề, sống bám trên đá ở biển.

데굴데 : 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양. Phó từ
🌏 LĂN LÓC: Hình ảnh người hay vật to và cứng lăn liên tục.

(땅 窟) : 땅속으로 뚫린 굴. Danh từ
🌏 HANG, ĐỘNG: Hang khoét vào trong lòng đất.

(盜掘) : 광물이나 무덤 속의 유물을 불법적으로 몰래 파내는 짓. Danh từ
🌏 SỰ KHAI QUẬT BẤT HỢP PHÁP, SỰ KHAI THÁC BẤT HỢP PHÁP: Hành động lén lút đào tìm di vật trong mộ cổ hay khoáng vật một cách bất hợp pháp.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119)