🌟

Danh từ  

1. 바다의 바위에 붙어서 사는, 껍질이 울퉁불퉁하고 길쭉하게 생긴 조개.

1. CON HÀO: Loại ốc dài có vỏ gồ ghề, sống bám trên đá ở biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신선한 .
    Fresh oysters.
  • Google translate 싱싱한 .
    Fresh oysters.
  • Google translate 을 따다.
    Pick oysters.
  • Google translate 을 먹다.
    Eat oysters.
  • Google translate 을 요리하다.
    Cook oysters.
  • Google translate 을 캐다.
    Dig oysters.
  • Google translate 은 바다의 우유라고 불릴 만큼 영양이 풍부하다.
    Oysters are nutritious enough to be called the milk of the sea.
  • Google translate 엄마는 저녁으로 싱싱한 을 넣고 국밥을 만들어 주셨다.
    Mother made rice soup with fresh oysters for dinner.
  • Google translate 오늘은 어떤 해산물이 싱싱한가요?
    What kind of seafood is fresh today?
    Google translate 오늘은 이 참 싱싱해요.
    The oysters are very fresh today.
Từ đồng nghĩa 석화(石花): 바다의 바위에 붙어 사는, 껍데기가 울퉁불퉁하게 생긴 조개나 그 조개의 살…

굴: oyster,かき【牡蠣】,huître,ostra,محار,хавтгай хясаа,con hào,หอยนางรม,tiram,устрица,牡蛎,海蛎子,蚝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155)