🌟 토굴 (土窟)

Danh từ  

1. 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.

1. HẦM: Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토굴이 드러나다.
    A cave is revealed.
  • Google translate 토굴을 만들다.
    Build a cave.
  • Google translate 토굴을 메우다.
    Fill a cave.
  • Google translate 토굴을 발견하다.
    Find a cave.
  • Google translate 토굴을 파다.
    Dig a tunnel.
  • Google translate 건물을 짓기 위해 땅을 파던 사람들은 알 수 없는 토굴을 발견하였다.
    Those who were digging for buildings found an unknown cave.
  • Google translate 정부에서는 군사 접경지대에서 발견된 토굴을 빈틈없이 메우도록 지시했다.
    The government has ordered a thorough filling of the caves found near the military border.
  • Google translate 여기에는 왜 토굴이 있는 걸까?
    Why is there a cave here?
    Google translate 아마도 추운 겨울을 대비해 땅속에 굴을 파놓고 음식을 저장해 놓은 것이 아닐까 하는 생각이 들어.
    I think maybe they've dug a hole in the ground and stored food for the cold winter.
Từ đồng nghĩa 땅굴(땅窟): 땅속으로 뚫린 굴., 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.

토굴: cave; cavern,どくつ【土窟】。どうくつ【洞窟】。ほらあな【洞穴】,tunnel souterrain, grotte souterraine, caverne,cueva artificial,كهف، مَغارة،,нүхэн агуй,hầm,อุโมงค์ใต้ดิน, ถ้ำใต้ดิน,โพรงใต้ดิน,lubang gua, lubang besar,землянка; подземная пещера,土坑,土洞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토굴 (토굴)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cảm ơn (8)