🌟 토굴 (土窟)

Danh từ  

1. 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.

1. HẦM: Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토굴이 드러나다.
    A cave is revealed.
  • 토굴을 만들다.
    Build a cave.
  • 토굴을 메우다.
    Fill a cave.
  • 토굴을 발견하다.
    Find a cave.
  • 토굴을 파다.
    Dig a tunnel.
  • 건물을 짓기 위해 땅을 파던 사람들은 알 수 없는 토굴을 발견하였다.
    Those who were digging for buildings found an unknown cave.
  • 정부에서는 군사 접경지대에서 발견된 토굴을 빈틈없이 메우도록 지시했다.
    The government has ordered a thorough filling of the caves found near the military border.
  • 여기에는 왜 토굴이 있는 걸까?
    Why is there a cave here?
    아마도 추운 겨울을 대비해 땅속에 굴을 파놓고 음식을 저장해 놓은 것이 아닐까 하는 생각이 들어.
    I think maybe they've dug a hole in the ground and stored food for the cold winter.
Từ đồng nghĩa 땅굴(땅窟): 땅속으로 뚫린 굴., 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토굴 (토굴)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78)