🌟 퇴근 (退勤)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.

1. SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정시 퇴근.
    Get off work on time.
  • Google translate 퇴근 시간.
    Time to get off work.
  • Google translate 퇴근이 늦다.
    Be late for work.
  • Google translate 퇴근이 이르다.
    Get off work early.
  • Google translate 퇴근을 미루다.
    Put off work.
  • Google translate 퇴근을 하다.
    Get off work.
  • Google translate 우리 회사는 연봉은 낮아도 퇴근이 이르다는 장점이 있다.
    Our company has the advantage of getting off work early, even though our annual salary is low.
  • Google translate 나의 출근 시간은 아침 9시이고 퇴근 시간은 오후 6시이다.
    My clock-in time is 9 a.m. and my clock-out time is 6 p.m.
  • Google translate 요즘 일이 많아서 정시 퇴근을 한 날이 손에 꼽을 정도이다.
    I have a lot of work to do these days, so i can count the days when i get off work on time.
  • Google translate 여보, 오늘은 왜 이렇게 늦게 왔어요?
    Honey, why did you come so late today?
    Google translate 말도 말아요. 팀장님이 퇴근 시간에 회의를 소집했지 뭐야.
    Don't even mention it. the team leader called a meeting at the end of the day.
Từ trái nghĩa 출근(出勤): 일하러 직장에 나가거나 나옴.

퇴근: leaving work; arriving home from work,たいきん【退勤】,,retirada del trabajo, salida de la oficina,مغادرة مكتبه,ажлаас тарах, ажлаас ирэх,sự tan sở,การเลิกงาน, การกลับจากสถานที่ทำงาน,pulang kerja,уход с работы,下班,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴근 (퇴ː근) 퇴근 (퉤ː근)
📚 Từ phái sinh: 퇴근하다(退勤하다): 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아오다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt trong ngày  


🗣️ 퇴근 (退勤) @ Giải nghĩa

🗣️ 퇴근 (退勤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Gọi món (132)