🌟 특기 (特技)

☆☆   Danh từ  

1. 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능.

1. NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨겨진 특기.
    Hidden specialty.
  • Google translate 특기 사항.
    Specialty.
  • Google translate 특기가 있다.
    Specialty.
  • Google translate 특기를 가지다.
    Have a special talent.
  • Google translate 특기를 발견하다.
    Discover one's speciality.
  • Google translate 특기를 발휘하다.
    Show one's special ability.
  • Google translate 특기를 보여주다.
    Show specialty.
  • Google translate 특기를 지니다.
    Specialty.
  • Google translate 특기로 내세우다.
    Put forward as a specialty.
  • Google translate 유민은 연기를 잘하는 특기를 살려서 연극배우가 되었다.
    Yu-min became a theater actor by taking advantage of his talent in acting.
  • Google translate 사람들 앞에서 자기소개를 할 때 자신이 잘하는 특기 몇 가지를 언급해도 좋다.
    You may mention some of your specialties when you introduce yourself in public.
  • Google translate 저의 특기는 요리입니다. 양식, 중식, 일식 등 웬만한 음식은 다 합니다.
    My specialty is cooking. i eat almost all kinds of food such as western, chinese, and japanese.
    Google translate 그래? 그럼 자네는 요리를 잘하니까 취사장에서 일하게.
    Yeah? then you're good at cooking, so work at the kitchen.

특기: specialty; one's skill,とくぎ【特技】,spécialité, compétence,habilidad especial, talento especial,مهارة خاصّة,онцгой авьяас, онцгой чадвар, гоц билиг,năng khiếu, khả năng đặc biệt,ความสามารถพิเศษ, เทคนิคพิเศษ, คุณสมบัติพิเศษ,kemampuan istimewa, bakat khusus,,特技,绝活,专长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특기 (특끼)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138)