🌟 특강 (特講)

  Danh từ  

1. 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의.

1. BÀI GIẢNG ĐẶC BIỆT: Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공개 특강.
    Open special lecture.
  • Google translate 특강이 열리다.
    A special lecture is held.
  • Google translate 특강을 개설하다.
    Open a special lecture.
  • Google translate 특강을 듣다.
    Take a special lecture.
  • Google translate 특강을 보다.
    Take a special lecture.
  • Google translate 특강을 하다.
    Give a special lecture.
  • Google translate 대학원생들을 대상으로 영어로 논문 쓰기에 관한 특강이 열렸다.
    A special lecture was held on writing papers in english for graduate students.
  • Google translate 우리 학과에서는 오는 금요일에 저명한 외부 학자를 초빙하여 특강을 듣는다.
    In our department, we invite a distinguished external scholar to attend a special lecture this friday.
  • Google translate 지금은 수업 시간이 아닌데 왜 강의실로 가?
    This isn't class time. why go to the classroom?
    Google translate 교수님께서 오늘 경제학 특강이 있다고 하셨잖아.
    You said you had a special lecture on economics today.

특강: special lecture,とっこう【特講】。とくべつこうぎ【特別講義】,conférence spéciale, cours spécial,clase especial, lección especial,محاضرة خاصّة,тусгай лекц,bài giảng đặc biệt,การสอนพิเศษ, การบรรยายพิเศษ,kuliah khusus,специальная лекция,特讲,讲座,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특강 (특깡)
📚 Từ phái sinh: 특강하다: 특별히 강의를 하다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 특강 (特講) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Gọi món (132) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8)