🌷 Initial sound: ㅌㄱ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 46 ALL : 60

탁구 (卓球) : 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng.

퇴근 (退勤) : 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà.

튀김 : 생선이나 고기, 야채 등을 밀가루에 묻혀서 기름에 튀긴 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓN RÁN, MÓN CHIÊN: Tẩm cá hay thịt, rau... với bột rồi rán bằng dầu.

태국 (泰國) : 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘타이’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam; tên được đọc theo phiên âm Hán- Hàn là Thai.

특기 (特技) : 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được.

통계 (統計) : 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ): Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái.

통과 (通過) : 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA: Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó.

투기 (投機) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ: Việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

특권 (特權) : 특별한 권리. Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt.

타격 (打擊) : 때려 침. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh.

탐구 (探究) : 학문 등을 깊이 파고들어 연구함. Danh từ
🌏 SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

태교 (胎敎) : 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하는 일. Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG THAI: Việc người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng đắn để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng.

투고 (投稿) : 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고. Danh từ
🌏 SỰ GỬI BÀI; BÀI GỬI ĐĂNG: Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy.

특강 (特講) : 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의. Danh từ
🌏 BÀI GIẢNG ĐẶC BIỆT: Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.

통기 (通氣) : 공기가 통함. 또는 공기가 통하게 함. Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG KHÍ, VIỆC LÀM THOÁNG ĐÃNG, SỰ THÔNG THOÁNG KHÔNG KHÍ, SỰ THOÁNG MÁT, SỰ THOÁNG ĐÃNG: Việc không khí thông suốt. Hoặc làm cho không khí thông qua.

탐관 (貪官) : 백성의 재물을 탐내어 빼앗는 관리. Danh từ
🌏 TÊN THAM QUAN: Quan lại tham lam, cướp đi tài sản của dân chúng.

탱고 (tango) : 4분의 2박자 또는 8분의 4박자의 경쾌한 춤곡. 또는 그 음악에 맞추어 남녀가 짝을 이루어 추는 춤. Danh từ
🌏 TANGO: Điệu nhảy sảng khoái với 2 bước 4 nhịp hoặc 4 bước 8 nhịp. Hoặc điệu nhảy mà đôi nam nữ tạo thành cặp rồi nhảy theo nhạc.

통곡 (痛哭/慟哭) : 큰 소리로 슬피 욺. Danh từ
🌏 SỰ KHÓC LÓC THẢM THIẾT, SỰ GÀO KHÓC: Việc đau buồn và khóc to tiếng.

튀각 : 다시마나 대나무의 어린싹 등을 잘라 기름에 튀긴 반찬. Danh từ
🌏 TWIGAK: Đồ ăn được chế biến từ tảo bẹ hoặc măng cắt ra rồi chiên với dầu ăn.

특기 (特記) : 특별히 다루어 기록함. 또는 그 기록. Danh từ
🌏 SỰ GHI RIÊNG BIỆT, SỰ ĐỀ CẬP ĐẶC BIỆT: Việc đề cập rồi ghi lại một cách đặc biệt. Hoặc sự ghi chép đó.

통각 (痛覺) : 아픔을 느끼는 감각. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC ĐAU: Cảm giác cảm thấy đau.

통관 (通關) : 세관을 통과함. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUAN: Việc thông qua hải quan.

특검 (特檢) : ‘특별 검사’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA ĐẶC BIỆT: Cách nói tắt của "특별 검사".

탄광 (炭鑛) : 석탄을 캐내는 광산. Danh từ
🌏 MỎ THAN ĐÁ: Quặng khai thác than đá.

태고 (太古) : 아주 먼 옛날. Danh từ
🌏 CỔ XƯA, XA XƯA: Ngày xưa rất xa xưa.

투구 (投球) : 야구나 볼링 등에서 공을 던짐. 또는 그 공. Danh từ
🌏 SỰ NÉM BÓNG: Sự ném bóng trong các môn như bóng chày hay bowling, cũng như các loại bóng ném như vậy.

투기 (妬忌) : 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함. Danh từ
🌏 SỰ GHEN GHÉT: Việc vô cùng ghét và chán trong trường hợp đối tượng trong quan hệ vợ chồng hay yêu đương thích người khác.

탈곡 (脫穀) : 벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẬP LÚA: Việc làm rớt ra hạt gạo từ mầm của cây lúa, lúa mì...

토굴 (土窟) : 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이. Danh từ
🌏 HẦM: Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.

탈구 (脫臼) : 뼈나 관절이 삐어 제자리에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ SAI KHỚP, SỰ TRẬT KHỚP, SỰ TRẬT XƯƠNG: Việc xương hay khớp bị trẹo và chệch ra khỏi chỗ của nó.

토건 (土建) : 토목과 건축. Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH VÀ KIẾN TRÚC: Công trình và kiến trúc.

타개 (打開) : 어려운 일을 잘 처리하여 해결의 길을 엶. Danh từ
🌏 SỰ THÁO GỠ, SỰ KHẮC PHỤC, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc xử lí tốt việc khó khăn rồi mở ra con đường giải quyết.

타관 (他官) : 자기 고향이 아닌 다른 고장. Danh từ
🌏 XỨ LẠ, XỨ KHÁC, VÙNG KHÁC: Nơi khác không phải là quê hương của mình.

탁견 (卓見) : 뛰어난 의견. Danh từ
🌏 CAO KIẾN, Ý KIẾN HAY: Ý kiến xuất sắc.

택견 : 한국의 전통 무예. 부드럽게 움직이다가 순간적으로 손질이나 발질을 하여 상대방을 누른다. Danh từ
🌏 TAEKGYEON: Một loại hình võ thuật truyền thống của Hàn. Di chuyển nhẹ nhàng rồi trong tích tắc dùng động tác tay hay chân để đè bẹp đối phương.

특급 (特急) : ‘특별 급행’을 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 TỐC HÀNH ĐẶC BIỆT: Từ viết tắt của '특별 급행 - chuyến tàu tốc hành đặc biệt'

통권 (通卷) : 잡지나 책 등의 전체 권수. Danh từ
🌏 TỔNG SỐ QUYỂN: Toàn bộ các số (được phát hành) của tạp chí hay sách.

통고 (通告) : 어떤 사실이나 소식을 글이나 말로 전하여 알림. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ THÔNG TIN: Việc truyền và cho biết bằng lời hoặc bài viết, sự thật hay tin tức nào đó.

탈고 (脫稿) : 원고 쓰기를 마침. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH BẢN THẢO: Sự kết thúc việc viết bản thảo.

태기 (胎氣) : 배 속에 아이를 가진 느낌. Danh từ
🌏 DẤU HIỆU MANG THAI, DẤU HIỆU THAI NGHÉN: Cảm giác đang mang thai trong bụng.

탈골 (脫骨) : 뼈나 관절이 삐어 제자리에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ SAI KHỚP, SỰ TRẬT KHỚP: Việc xương hay khớp chệch ra khỏi vị trí của nó.

특급 (特級) : 특별한 계급이나 등급. Danh từ
🌏 ĐẶC CẤP: Giai cấp hoặc đẳng cấp đặc biệt.

탕감 (蕩減) : 빚이나 요금, 세금 등의 물어야 할 것을 덜어 줌. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN GIẢM: Sự giảm bớt thứ phải trả như nợ, chi phí, thuế...

트기 : → 튀기 Danh từ
🌏

퇴고 (推敲) : 글을 쓸 때 여러 번 고치고 다듬음. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC SỬA BÀI: Việc sửa và gọt rũa một số lần khi viết văn. Hoặc công việc như vậy.

투계 (鬪鷄) : 닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHỌI GÀ, TRÒ ĐÁ GÀ: Việc cho gà đá nhau phân thắng bại. Hoặc trò chơi như vậy.

타결 (妥結) : 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺음. Danh từ
🌏 SỰ THOẢ THUẬN, SỰ DÀN XẾP: Việc người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau để kết thúc công việc.

타계 (他界) : 다른 세계. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI KHÁC: Thế giới khác.

타국 (他國) : 자기 나라가 아닌 다른 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC KHÁC: Nước khác không phải là nước của mình.

탈것 : 사람이 타고 다니는 물건. Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN ĐI LẠI: Cái mà con người dùng để đi lại.

토기 (土器) : 원시 시대에 쓰던, 흙으로 만든 그릇. Danh từ
🌏 ĐỒ ĐẤT: Đồ dùng làm bằng đất, sử dụng ở thời nguyên thuỷ.

통근 (通勤) : 집에서 직장에 일하러 다님. Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Việc đi lại từ nhà đến cơ quan để làm việc.

통금 (通禁) : 어떤 곳을 지나다니지 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ CẤM QUA LẠI, VIỆC CẤM THÔNG HÀNH: Việc làm cho không thể đi qua nơi nào đó.

타교 (他校) : 자기 학교가 아닌 다른 학교. Danh từ
🌏 TRƯỜNG KHÁC: Trường khác không phải là trường của mình.

퇴거 (退去) : 있던 자리에서 물러나거나 떠남. Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại hoặc rời khỏi vị trí đang có mặt.

투구 : (옛날에) 군인이 싸울 때에 머리를 보호하기 위해 쓰던 쇠로 만든 모자. Danh từ
🌏 MŨ GIÁP SẮT: (ngày xưa) Loại mũ được làm từ sắt dùng để bảo vệ đầu khi quân lính đánh nhau.

튀기 : 종이 다른 두 동물 사이에서 태어난 동물. Danh từ
🌏 CON VẬT LAI TẠO: Động vật được sinh ra từ hai loài động vật khác nhau.

특근 (特勤) : 정해진 시간 외에 특별히 더 일함. 또는 그렇게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÀM NGOÀI NGỜ, VIỆC NGOÀI GIỜ: Việc làm thêm đặc biệt ngoài thời gian quy định. Hoặc việc làm như vậy.

퇴각 (退却) : 싸움이나 일 등에서 뒤로 물러남. Danh từ
🌏 SỰ LÙI BƯỚC, SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại phía sau trong công việc hay đánh nhau.

투과 (透過) : 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU QUA, SỰ RỌI QUA, SỰ LỌT QUA, SỰ THẤM QUA, SỰ THẨM THẤU: Việc những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động xuyên qua và đi qua vật chất.


:
Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)