🌟 통권 (通卷)

Danh từ  

1. 잡지나 책 등의 전체 권수.

1. TỔNG SỐ QUYỂN: Toàn bộ các số (được phát hành) của tạp chí hay sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통권 오십 호.
    50 pass.
  • Google translate 통권의 제목.
    Title of the tong.
  • Google translate 통권이 찍히다.
    Passes the curfew.
  • Google translate 통권을 매기다.
    Granting a pass.
  • Google translate 통권을 확인하다.
    Confirm the pass.
  • Google translate 출판사에서 통권을 잘못 매기는 바람에 그 많은 출판물들을 다 버리게 생겼다.
    The publishing company's misrule has caused many of those publications to be thrown away.
  • Google translate 나는 새롭게 통권이 찍힐 때마다 처음 잡지사를 만들었을 때가 생각나곤 한다.
    Every time i get a new pass, i remember the first time i made a magazine.
  • Google translate 어머, 이 잡지가 벌써 통권 이백 호나 되었구나!
    Oh, my god, this magazine's already two hundred units of pass!
    Google translate 그러게 말이야. 대학생 때 매달 사서 보곤 했던 것인데 아직도 나오고 있네.
    I know. i used to buy it every month when i was in college, but it's still coming out.

통권: volume number,つうかん【通巻】,volume,total número de ejemplares,جميع عدد المجلدات,нийт дугаар,tổng số quyển,หนังสือทั้งเล่ม, ทั้งเล่ม,keseluruhan jilid,,通卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통권 (통권)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Gọi món (132)