🌟 태국 (泰國)

☆☆☆   Danh từ  

1. 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘타이’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.

1. THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam; tên được đọc theo phiên âm Hán- Hàn là Thai.


태국: Thailand,タイ,Thaïlande,Tailandia,تايلاند,Тайланд, Тайландын Вант Улс,Thái Lan,ประเทศไทย, ราชอาณาจักรไทย,Thailand,Таиланд; Королевство Таиланд,泰国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태국 (태국)
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  

🗣️ 태국 (泰國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97)