🌟 답방하다 (答訪 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답방하다 (
답빵하다
)
📚 Từ phái sinh: • 답방(答訪): 다른 사람의 방문에 대한 답례로 방문함. 또는 그런 방문.
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 답방하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67)