🌟 탐구 (探究)

  Danh từ  

1. 학문 등을 깊이 파고들어 연구함.

1. SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진리 탐구.
    Exploring the truth.
  • Google translate 언어 탐구.
    Language exploration.
  • Google translate 철학적 탐구.
    Philosophical exploration.
  • Google translate 탐구의 어려움.
    Difficulty in exploring.
  • Google translate 탐구의 즐거움.
    The pleasure of exploration.
  • Google translate 탐구를 즐기다.
    Enjoy the quest.
  • Google translate 탐구를 즐기는 지수는 학자가 꿈이다.
    The index that enjoys exploring is a scholar's dream.
  • Google translate 최 교수는 언어 탐구의 즐거움에 빠져 평생을 살았다.
    Professor choi lived his whole life in the joy of language exploration.
  • Google translate 이 책은 인간의 진리 탐구에 대한 내용을 담고 있어 이해하기 어려웠다.
    This book was hard to understand because it contained the search for human truth.

탐구: search; quest; investigation; pursuit,たんきゅう【探究】,recherche, étude, investigation,investigación, estudio,بحث، استقصاء,эрэл, хайгуул, шинжилгээ,sự khảo cứu, sự tham cứu,การค้นคว้า, การวิจัย,penyelidikan, riset, penelitian, pencarian,научное исследование,探究,探索,探讨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐구 (탐구)
📚 Từ phái sinh: 탐구되다(探究되다): 학문 등이 깊이 파헤쳐져 연구되다. 탐구하다(探究하다): 학문 등을 깊이 파고들어 연구하다.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  

🗣️ 탐구 (探究) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11)