🌾 End: 탐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
식탐
(食貪)
:
음식을 탐냄.
Danh từ
🌏 SỰ HÁU ĂN, SỰ HAM ĂN, SỰ PHÀM ĂN: Sự tham lam thức ăn.
•
호시탐탐
(虎視眈眈)
:
남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.
Danh từ
🌏 CHỜ THỜI, CHỰC SẴN, NHƯ HỔ RÌNH MỒI: Việc quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.
•
탐
(貪)
:
자기 것으로 가지고 싶은 마음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM, LÒNG THAM: Suy nghĩ muốn lấy làm thứ của mình.
•
염탐
(廉探)
:
몰래 남의 사정을 살피고 조사함.
Danh từ
🌏 SỰ DO THÁM, SỰ DÒ HỎI, SỰ THEO DÕI: Sự tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách lén lút.
•
정탐
(偵探)
:
드러나지 않은 상황이나 사정 등을 몰래 살펴 알아냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRINH THÁM, SỰ DO THÁM: Việc bí mật theo dõi và nhận ra tình huống hay sự tình... chưa lộ ra.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159)