🌟 호시탐탐 (虎視眈眈)

Danh từ  

1. 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.

1. CHỜ THỜI, CHỰC SẴN, NHƯ HỔ RÌNH MỒI: Việc quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호시탐탐 넘보다.
    Hoshi tham tham tham tham tham.
  • Google translate 호시탐탐 노리다.
    It's a snitch.
  • Google translate 호시탐탐 엿보다.
    Peek into hoshi.
  • Google translate 도둑은 보석을 훔치기 위해 호시탐탐 기회를 노렸다.
    The thief sought a chance to steal the jewels.
  • Google translate 유민이는 시험 답안을 훔쳐보려고 호시탐탐 기회를 엿보았다.
    Yoomin peeped at the chance to steal the test papers.
  • Google translate 지수야, 생선 말리려고 내놓은 거 못 봤니?
    Jisoo, didn't you see what they put out to dry the fish?
    Google translate 고양이가 물고 도망갔어요. 호시탐탐 노리고 있었나 봐요.
    The cat bit her and ran away. i guess he was aiming for it.

호시탐탐: watching for an opportunity; being on alert for an opportunity,こしたんたん【虎視眈眈】,,atento para capturar una oportunidad, estar en alerta por una oportunidad,انتظار فرصة بطمع,довтлох боломжийг хүлээх,chờ thời, chực sẵn, như hổ rình mồi,การจ้องหาโอกาส, การเฝ้ามองหาโอกาส, การแสวงหาโอกาส,bagai harimau mengintai mangsa,,虎视眈眈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호시탐탐 (호ː시탐탐)
📚 Từ phái sinh: 호시탐탐하다(虎視眈眈하다): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿보다.

🗣️ 호시탐탐 (虎視眈眈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4)