🌟 호시탐탐 (虎視眈眈)

Danh từ  

1. 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.

1. CHỜ THỜI, CHỰC SẴN, NHƯ HỔ RÌNH MỒI: Việc quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호시탐탐 넘보다.
    Hoshi tham tham tham tham tham.
  • 호시탐탐 노리다.
    It's a snitch.
  • 호시탐탐 엿보다.
    Peek into hoshi.
  • 도둑은 보석을 훔치기 위해 호시탐탐 기회를 노렸다.
    The thief sought a chance to steal the jewels.
  • 유민이는 시험 답안을 훔쳐보려고 호시탐탐 기회를 엿보았다.
    Yoomin peeped at the chance to steal the test papers.
  • 지수야, 생선 말리려고 내놓은 거 못 봤니?
    Jisoo, didn't you see what they put out to dry the fish?
    고양이가 물고 도망갔어요. 호시탐탐 노리고 있었나 봐요.
    The cat bit her and ran away. i guess he was aiming for it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호시탐탐 (호ː시탐탐)
📚 Từ phái sinh: 호시탐탐하다(虎視眈眈하다): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿보다.

🗣️ 호시탐탐 (虎視眈眈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8)