🌟 호시탐탐 (虎視眈眈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호시탐탐 (
호ː시탐탐
)
📚 Từ phái sinh: • 호시탐탐하다(虎視眈眈하다): 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿보다.
🗣️ 호시탐탐 (虎視眈眈) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅㅌㅌ: Initial sound 호시탐탐
-
ㅎㅅㅌㅌ (
호시탐탐
)
: 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.
Danh từ
🌏 CHỜ THỜI, CHỰC SẴN, NHƯ HỔ RÌNH MỒI: Việc quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.
• Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138)