🌟 빼먹다

Động từ  

1. 말이나 글자 등을 빠뜨리다.

1. BỎ SÓT: Bỏ sót lời hay câu chữ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글자를 빼먹다.
    Omit letters.
  • Google translate 말을 빼먹다.
    Skip the horse.
  • Google translate 이야기를 빼먹다.
    Leave out a story.
  • Google translate 중요한 대목을 빼먹다.
    Omit an important passage.
  • Google translate 한 구절을 빼먹다.
    Omit a passage.
  • Google translate 생각해 보니 어머니께 정작 중요한 얘기를 빼먹고 하지 못했다.
    Come to think of it, i haven't missed out on my mother.
  • Google translate 승규는 선생님이 칠판에 적은 내용을 한 글자도 빼먹지 않고 받아 적었다.
    Seung-gyu took every word the teacher wrote on the blackboard.
  • Google translate 내가 한 얘기를 부장님께 잘 전해 드릴 수 있지?
    Can you tell the manager what i said?
    Google translate 걱정 마. 토씨 하나 빼먹지 않고 다 말씀 드릴게.
    Don't worry. i'll tell you everything without missing a piece of soil.

빼먹다: leave out; omit,ぬかす【抜かす】。もらす【漏らす】,omettre,omitir, saltar, suprimir,يحذف,мартах, орхих,bỏ sót,(คำพูด)ตกหล่น, หล่น, หล่นหาย,melupakan, melewatkan, menghilangkan,упускать; не включать,漏掉,落掉,

2. 해야 할 일을 하지 않다.

2. BỎ QUA, VẮNG: Không làm việc phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강의를 빼먹다.
    Miss a lecture.
  • Google translate 수업을 빼먹다.
    Miss class.
  • Google translate 학교를 빼먹다.
    Cut school.
  • Google translate 훈련을 빼먹다.
    Skip training.
  • Google translate 자주 빼먹다.
    Omit frequently.
  • Google translate 감독은 훈련을 자주 빼먹는 선수들을 훈계했다.
    The coach admonished the players who often missed training.
  • Google translate 나는 하루도 빼먹지 않고 꼬박꼬박 영양제를 먹는다.
    I take nutritional supplements every single day.
  • Google translate 나중에 선생님한테 꾸중을 들었다.
    I was later scolded by my teacher.
  • Google translate 승규는 수업을 빼먹고 어디 간 거야?
    Where did seung-gyu go after skipping class?
    Google translate 친구들이랑 놀러 간 거 같아.
    I think i went out with my friends.

3. 남의 것을 몰래 빼내서 가지다.

3. LẤY CẮP: Lén lút lấy đi đồ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 빼먹다.
    Lose money.
  • Google translate 몰래 빼먹다.
    Sneak out.
  • Google translate 그 녀석은 우리가 한눈을 판 사이를 틈타 짐을 빼먹었다.
    The guy took advantage of the time we took a look at him and left his luggage out.
  • Google translate 그는 귀부인에게서 다이아몬드 목걸이를 빼먹으려고 호시탐탐 기회를 노렸다.
    He sought a chance to steal a diamond necklace from his lady.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼먹다 (빼ː먹따) 빼먹어 (빼ː머거) 빼먹으니 (빼ː머그니) 빼먹는 (빼ː멍는)

🗣️ 빼먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17)