🌟 빼먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빼먹다 (
빼ː먹따
) • 빼먹어 (빼ː머거
) • 빼먹으니 (빼ː머그니
) • 빼먹는 (빼ː멍는
)
🗣️ 빼먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅁㄷ: Initial sound 빼먹다
-
ㅃㅁㄷ (
빼물다
)
: 혀를 입 밖으로 내밀고 물다.
Động từ
🌏 CẮN VÀO LƯỠI: Thè lưỡi ra ngoài miệng và cắn. -
ㅃㅁㄷ (
빼먹다
)
: 말이나 글자 등을 빠뜨리다.
Động từ
🌏 BỎ SÓT: Bỏ sót lời hay câu chữ... -
ㅃㅁㄷ (
뼈마디
)
: 뼈와 뼈가 서로 맞닿아 이어져 있는 부분.
Danh từ
🌏 KHỚP XƯƠNG: Phần tiếp giáp nối liền giữa xương với xương.
• Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)