💕 Start: 탐
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 45 ALL : 48
•
탐구
(探究)
:
학문 등을 깊이 파고들어 연구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn...
•
탐색
(探索)
:
알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến.
•
탐험
(探險)
:
위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
•
탐
(貪)
:
자기 것으로 가지고 싶은 마음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM, LÒNG THAM: Suy nghĩ muốn lấy làm thứ của mình.
•
탐관
(貪官)
:
백성의 재물을 탐내어 빼앗는 관리.
Danh từ
🌏 TÊN THAM QUAN: Quan lại tham lam, cướp đi tài sản của dân chúng.
•
탐관오리
(貪官汚吏)
:
백성의 재물을 탐내어 빼앗으며 행실이 깨끗하지 못한 관리.
Danh từ
🌏 THAM QUAN Ô LẠI: Quan lại nảy lòng tham, cướp đi tài sản của dân chúng và có hành vi không trong sạch.
•
탐구되다
(探究 되다)
:
학문 등이 깊이 파헤쳐져 연구되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAM CỨU, ĐƯỢC KHẢO CỨU: Học vấn v.v... được đào sâu và được nghiên cứu.
•
탐구심
(探究心)
:
학문 등을 깊이 파고들어 연구하려는 마음.
Danh từ
🌏 TINH THẦN KHẢO CỨU, TINH THẦN THAM CỨU: Suy nghĩ muốn đào sâu và nghiên cứu về học vấn...
•
탐구자
(探究者)
:
학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn...
•
탐구하다
(探究 하다)
:
학문 등을 깊이 파고들어 연구하다.
Động từ
🌏 THAM CỨU, KHẢO CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn...
•
탐나다
(貪 나다)
:
자기 것으로 가지고 싶은 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Xuất hiện suy nghĩ muốn coi đó là vật của mình.
•
탐내다
(貪 내다)
:
자기 것으로 가지고 싶어 하다.
Động từ
🌏 THAM, NẢY LÒNG THAM: Muốn lấy làm cái của mình.
•
탐닉
(耽溺)
:
어떤 일을 지나치게 즐겨서 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ HAM MÊ, SỰ NGHIỆN NGẬP: Sự vui thú quá mức với việc nào đó và bị hút hồn vào đó.
•
탐닉하다
(耽溺 하다)
:
어떤 일을 지나치게 즐겨서 거기에 빠지다.
Động từ
🌏 HAM MÊ, NGHIỆN NGẬP: Vui thú quá mức với việc nào đó và bị hút hồn vào đó.
•
탐독
(耽讀)
:
어떤 글이나 책을 집중하여 읽음.
Danh từ
🌏 SỰ MẢI ĐỌC: Việc tập trung đọc bài viết hay cuốn sách nào đó.
•
탐독하다
(耽讀 하다)
:
어떤 글이나 책을 집중하여 읽다.
Động từ
🌏 MẢI ĐỌC: Tập trung đọc bài viết hay cuốn sách nào đó.
•
탐라국
(耽羅國)
:
삼국 시대에 지금의 제주도에 있던 나라. 1105년에 고려에 합쳐졌다.
Danh từ
🌏 TAMLAGUK; NHÀ NƯỚC ĐAM LA, ĐAM LA QUỐC: Quốc gia từng tồn tại vào thời tam quốc trên đảo Jeju ngày nay. Quốc gia này đã bị hợp nhất vào Goryo năm 1105.
•
탐문
(探問)
:
알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM VẤN: Sự tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó.
•
탐문하다
(探問 하다)
:
알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 묻다.
Động từ
🌏 THAM VẤN: Tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó.
•
탐미
(耽美)
:
아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Việc theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó.
•
탐미주의
(耽美主義)
:
아름다움을 최고의 가치로 여겨 이를 추구하는 문예 사조.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA THẨM MỸ: Tư tưởng nghệ thuật coi cái đẹp là giá trị tuyệt đối và theo đuổi điều đó.
•
탐미하다
(耽美 하다)
:
아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠지다.
Động từ
🌏 THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó.
•
탐방
(探訪)
:
어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아감.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁM PHÁ, SỰ THÁM HIỂM: Việc tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
•
탐방기
(探訪記)
:
찾아간 사람이나 장소에 대해 쓴 글.
Danh từ
🌏 KÝ SỰ THÁM HIỂM, KÝ SỰ THAM QUAN, KÝ SỰ PHỎNG VẤN: Bài viết về địa điểm hay người nào đó mình đã tìm đến.
•
탐방하다
(探訪 하다)
:
어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
Động từ
🌏 KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM: Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
•
탐사
(探査)
:
알려지지 않은 사물이나 사실을 빠짐없이 조사함.
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự điều tra một cách không bỏ sót sự thật hay sự vật nào đó chưa được biết đến.
•
탐사선
(探査船)
:
우주 공간에서 지구나 다른 행성들을 조사하는 일을 하는 비행 물체.
Danh từ
🌏 TÀU THÁM HIỂM VŨ TRỤ: Vật thể bay trong không gian vũ trụ, làm công việc theo dõi và khám phá trái đất hoặc các hành tinh khác.
•
탐사하다
(探査 하다)
:
알려지지 않은 사물이나 사실을 빠짐없이 조사하다.
Động từ
🌏 THÁM HIỂM: Điều tra một cách không bỏ sót sự thật hay sự vật nào đó chưa được biết đến.
•
탐색전
(探索戰)
:
상대의 수준이나 비밀 등을 알아내기 위해 하는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN THĂM DÒ: Cuộc đọ sức nhằm khám phá trình độ hoặc bí mật của đối phương v.v...
•
탐색하다
(探索 하다)
:
알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾다.
Động từ
🌏 TÌM HIỂU, TÌM KIẾM: Xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến.
•
탐스럽다
(貪 스럽다)
:
마음이 몹시 끌리도록 보기에 좋은 데가 있다.
Tính từ
🌏 HẤP DẪN, THÈM THUỒNG: Trông có phần tốt đến mức rất thu hút tâm trạng.
•
탐식
(貪食)
:
음식을 탐냄. 또는 탐내어 많이 먹음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM ĂN: Sự nảy lòng tham với món ăn. Hoặc nảy lòng tham và ăn nhiều.
•
탐식하다
(貪食 하다)
:
음식을 탐내다. 또는 탐내어 많이 먹다.
Động từ
🌏 THAM ĂN: Nảy lòng tham đối với món ăn. Hoặc tham lam và ăn nhiều.
•
탐욕
(貪慾)
:
지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심.
Danh từ
🌏 SỰ THAM LAM, LÒNG THAM: Lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
•
탐욕스럽다
(貪慾 스럽다)
:
지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있다.
Tính từ
🌏 THAM LAM: Có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
•
탐욕적
(貪慾的)
:
지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THAM LAM: Việc có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
•
탐욕적
(貪慾的)
:
지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT THAM LAM: Có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
•
탐정
(探偵)
:
숨겨진 일이나 사건을 몰래 살펴 알아내는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THÁM TỬ, TRINH SÁT: Người làm công việc bí mật điều tra và tìm hiểu về sự thật hay việc nào đó bị che giấu.
•
탐정 소설
(探偵小說)
:
범죄 사건을 소재로 하며 그 사건을 추리하여 해결하는 내용의 소설.
None
🌏 TIỂU THUYẾT TRINH THÁM: Tiểu thuyết lấy đề tài tội phạm và nội dung chủ yếu xoay quanh việc suy luận và giải quyết sự việc đó.
•
탐조등
(探照燈)
:
무엇을 밝히거나 찾아내기 위해 멀리까지 빛을 비추는 조명 기구.
Danh từ
🌏 ĐÈN PHA: Đèn rọi sáng cả vật từ đằng xa để tìm hoặc chiếu sáng vật gì đó.
•
탐지
(探知)
:
드러나지 않은 사실이나 물건을 이리저리 찾아 알아냄.
Danh từ
🌏 SỰ THĂM DÒ, SỰ DÒ TÌM, SỰ KHÁM PHÁ: Việc đi tìm và tìm ra sự thật hay đồ vật không được biết đến.
•
탐지되다
(探知 되다)
:
드러나지 않은 사실이나 물건이 이리저리 찾아 내어져 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂM DÒ, ĐƯỢC DÒ TÌM, ĐƯỢC KHÁM PHÁ: Sự thật hay đồ vật không được biết đến được đi tìm ở nơi này nơi khác và được tìm ra.
•
탐지하다
(探知 하다)
:
드러나지 않은 사실이나 물건을 이리저리 찾아 알아내다.
Động từ
🌏 THĂM DÒ, DÒ TÌM, KHÁM PHÁ: Đi tìm và tìm ra sự thật hay đồ vật không được biết đến.
•
탐탁하다
:
마음에 들어 만족하다.
Tính từ
🌏 MÃN NGUYỆN: Hài lòng và thỏa mãn.
•
탐하다
(貪 하다)
:
어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.
Động từ
🌏 THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức.
•
탐험가
(探險家)
:
위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하는 일을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ THÁM HIỂM: Người chuyên tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
•
탐험대
(探險隊)
:
위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
•
탐험하다
(探險 하다)
:
위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하다.
Động từ
🌏 THÁM HIỂM: Tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)