🌟 탐내다 (貪 내다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐내다 (
탐내다
) • 탐내어 () • 탐내니 ()
🗣️ 탐내다 (貪 내다) @ Giải nghĩa
- 넘보다 : 자기의 것이 아닌 것을 탐내다.
- 탐식하다 (貪食하다) : 음식을 탐내다. 또는 탐내어 많이 먹다.
- 허기지다 (虛飢지다) : 어떤 대상을 간절히 바라거나 탐내다.
🗣️ 탐내다 (貪 내다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄴㄷ: Initial sound 탐내다
-
ㅌㄴㄷ (
터놓다
)
: 막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng. -
ㅌㄴㄷ (
탐나다
)
: 자기 것으로 가지고 싶은 마음이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY LÒNG THAM: Xuất hiện suy nghĩ muốn coi đó là vật của mình. -
ㅌㄴㄷ (
탐내다
)
: 자기 것으로 가지고 싶어 하다.
Động từ
🌏 THAM, NẢY LÒNG THAM: Muốn lấy làm cái của mình. -
ㅌㄴㄷ (
틈나다
)
: 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다.
Động từ
🌏 RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.
• Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88)