🌟 탐내다 (貪 내다)

Động từ  

1. 자기 것으로 가지고 싶어 하다.

1. THAM, NẢY LÒNG THAM: Muốn lấy làm cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 탐내다.
    Covet things.
  • Google translate 음식을 탐내다.
    Covet food.
  • Google translate 재산을 탐내다.
    Covet property.
  • Google translate 몹시 탐내다.
    Covet badly.
  • Google translate 자꾸 탐내다.
    Keep coveting.
  • Google translate 우수한 사원인 민준이를 탐내는 부서가 많았다.
    There were many departments that covet min-jun, an excellent employee.
  • Google translate 지수는 강아지가 자꾸 사람이 먹는 음식을 탐내서 고민이었다.
    Jisoo was troubled by the puppy's constant greed for human food.
  • Google translate 저번에 네가 입고 온 옷을 지수가 입고 있던데, 빌려줬어?
    Jisoo was wearing the clothes you wore last time, did you lend it to her?
    Google translate 아니, 자꾸 그것을 탐내길래 지수에게 줬어.
    No, i gave it to jisoo because she kept coveting it.

탐내다: desire; covet,よくをだす【欲が出す】。ほしがる【欲しがる】。むさぼる【貪る】,convoiter, être avide, être cupide, désirer,desear, apetecer, anhelar,يَطمَع,шунах, хорхой хүрэх,tham, nảy lòng tham,อยากได้, โลภ, ละโมบ,menginginkan, mengingini,Желать; жаждать; завидовать; повадиться; положить глаз; приметить (какую-либо вещь),眼馋,垂涎,起贪心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐내다 (탐내다) 탐내어 () 탐내니 ()


🗣️ 탐내다 (貪 내다) @ Giải nghĩa

🗣️ 탐내다 (貪 내다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Thể thao (88)