🌟 재화 (財貨)

Danh từ  

1. 사람이 원하는 것을 충족시키는 물건.

1. HÀNG HÓA, CỦA CẢI, TÀI SẢN: Đồ vật làm thỏa mãn điều con người mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재화와 용역.
    Goods and services.
  • Google translate 재화가 순환하다.
    Goods circulate.
  • Google translate 재화가 한정되다.
    Goods are limited.
  • Google translate 재화를 교환하다.
    Exchange goods.
  • Google translate 재화를 분배하다.
    Distribute goods.
  • Google translate 인터넷이 발달한 요즘 현대인들은 정보도 재화로 본다.
    Today's modern people with the internet see information as a good thing.
  • Google translate 정부는 재화의 재분배를 통해 소득 격차를 줄여 보고자 했다.
    The government wanted to narrow the income gap through redistribution of goods.
  • Google translate 화폐가 없었을 땐 어떻게 물건을 팔았어요?
    How did you sell things when you didn't have money?
    Google translate 가치가 동등한 재화를 교환했단다.
    They exchanged goods of equal value.

재화: goods,ざいか【財貨】,biens, ressources,bienes,مال وملكية,эд бараа, бараа таваар, өмч хөрөнгө,hàng hóa, của cải, tài sản,สินค้า, โภคภัณฑ์, เครื่องอุปโภคบริโภค,benda, komoditi, barang,ценность; товар,财货,财富,

2. 돈이나 값나가는 물건.

2. CỦA CẢI, TẢI SẢN: Tiền bạc hoặc đồ vật có giá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재화를 모으다.
    Collect goods.
  • Google translate 재화를 바치다.
    Give goods.
  • Google translate 재화를 약탈하다.
    Plunder goods.
  • Google translate 재화를 얻다.
    Obtain goods.
  • Google translate 재화를 원하다.
    Wants goods.
  • Google translate 재화를 탐내다.
    Covet goods.
  • Google translate 두 나라는 과거에 빼앗긴 재화를 되찾기 위해 협상에 들어갔다.
    The two countries entered into negotiations to reclaim goods that had been taken away in the past.
  • Google translate 정부는 오래전부터 내려오는 국가의 재화를 땅속 깊은 금고에 보관해 두었다.
    The government has kept long-standing national goods in deep underground vaults.
  • Google translate 홍수 때문에 많은 재화가 떠내려 갔어요.
    The flood washed away a lot of goods.
    Google translate 안타깝네요.
    That's too bad.
Từ đồng nghĩa 재물(財物): 돈이나 값나가는 모든 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재화 (재화)


🗣️ 재화 (財貨) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81)