🌟 저장 (貯藏)

☆☆   Danh từ  

1. 물건이나 재화 등을 모아서 보관함.

1. SỰ LƯU TRỮ, SỰ TÍCH TRỮ: Sự thu gom bảo quản đồ đạc hay tài sản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식량 저장.
    Food storage.
  • Google translate 음식물 저장.
    Food storage.
  • Google translate 정보 저장.
    Saving information.
  • Google translate 파일 저장.
    Save the file.
  • Google translate 저장 기간.
    Storage period.
  • Google translate 저장 상태.
    Stored state.
  • Google translate 저장 시설.
    Storage facilities.
  • Google translate 저장 식품.
    Storage food.
  • Google translate 저장 온도.
    Storage temperature.
  • Google translate 저장 창고.
    Storage warehouse.
  • Google translate 저장 탱크.
    Storage tank.
  • Google translate 저장이 되다.
    To be saved.
  • Google translate 저장을 하다.
    Save.
  • Google translate 지수는 김치의 저장을 오래 할 수 있는 냉장고를 샀다.
    Jisoo bought a refrigerator that could store kimchi for a long time.
  • Google translate 주유소의 땅 밑에는 기름 저장을 위한 큰 탱크가 있었다.
    Under the ground of the gas station there was a large tank for storing oil.
  • Google translate 그 파일은 나중에 다시 보게 컴퓨터에 저장을 꼭 해 둬.
    Make sure you save the file on your computer for later viewing.
    Google translate 응, 알았어.
    Yes, i got it.
Từ đồng nghĩa 갈무리: 무엇을 잘 정리하여 보관함., 일을 잘 처리하여 끝냄.

저장: storage,ちょぞう【貯蔵】。ほぞん【保存】,stockage, conservation, magasinage, garde, dépôt,almacenamiento, acumulación, provisión, reserva, depósito,خزْن,хадгалах, нөөцлөх, агуулах,sự lưu trữ, sự tích trữ,การเก็บ, การรักษา, การเก็บรักษา,penyimpanan,хранение; складирование,储藏,保存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저장 (저ː장)
📚 Từ phái sinh: 저장되다(貯藏되다): 물건이나 재화 등이 모아져서 보관되다. 저장하다(貯藏하다): 물건이나 재화 등을 모아서 보관하다.
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 저장 (貯藏) @ Giải nghĩa

🗣️ 저장 (貯藏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)