🌟 인출되다 (引出 되다)

Động từ  

1. 끌려서 빼내지다.

1. ĐƯỢC LÔI RA, ĐƯỢC RÚT RA: Được kéo và lấy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단어가 인출되다.
    Words are withdrawn.
  • Google translate 연료가 인출되다.
    Fuel is withdrawn.
  • Google translate 폐기물이 인출되다.
    Waste is withdrawn.
  • Google translate 밖으로 인출되다.
    Pull out.
  • Google translate 외부로 인출되다.
    Pulls out.
  • Google translate 액화 질소가 상온으로 인출되면 곧바로 기체로 변한다.
    Liquefied nitrogen is withdrawn to room temperature and immediately turns into a gas.
  • Google translate 사찰단은 인출된 연료가 저장 탱크로 옮겨졌는지 확인했다.
    The inspectors checked if the withdrawn fuel was transferred to the storage tank.
  • Google translate 한번 사용한 원자력 에너지는 어떻게 처리가 됩니까?
    How is a single-use nuclear energy handled?
    Google translate 원자로에서 인출된 뒤 강한 열과 방사선을 내보냅니다.
    After withdrawal from the reactor, strong heat and radiation are released.

인출되다: be withdrawn,ひきだされる【引き出される・引出される】,,ser retirado, ser sacado,ينسحب,гарах, гаргах,được lôi ra, được rút ra,ถูกดึงออก, ถูกถอน, ถูกเบิก,diambil, ditarik,,抽引,抽取,

2. 은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈이 찾아지다.

2. (TIỀN) ĐƯỢC RÚT: Tiền gửi ở tổ chức tài chính như ngân hàng... được rút ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인출되는 금액.
    The amount withdrawn.
  • Google translate 인출되는 액수.
    The amount withdrawn.
  • Google translate 돈이 인출되다.
    Money is withdrawn.
  • Google translate 예금이 인출되다.
    Deposit withdrawn.
  • Google translate 적금이 인출되다.
    A savings account is withdrawn.
  • Google translate 카드를 도둑 맞은 사이 예금이 전부 인출되었다.
    All deposits were withdrawn while the cards were stolen.
  • Google translate 나는 남편의 통장에서 꽤 큰 금액의 돈이 인출된 것을 발견했다.
    I found quite a large sum of money withdrawn from my husband's account.
  • Google translate 현금을 한 번에 여러 번 뽑을 수도 있나요?
    Can i draw cash multiple times at a time?
    Google translate 네, 하지만 인출될 때마다 수수료가 발생할 수 있습니다.
    Yes, but there may be a fee for each withdrawal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인출되다 (인출되다) 인출되다 (인출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인출(引出): 끌어서 빼냄., 은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈을 찾음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Lịch sử (92)