🌟 요청되다 (要請 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 행동 등이 필요하게 되다.

1. ĐƯỢC YÊU CẦU, CÓ YÊU CẦU: Việc hay hành động nào đó trở nên cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도움이 요청되다.
    Be called for help.
  • Google translate 수사가 요청되다.
    An investigation is requested.
  • Google translate 지원이 요청되다.
    Support requested.
  • Google translate 참여가 요청되다.
    To be asked to participate.
  • Google translate 협조가 요청되다.
    A request for cooperation.
  • Google translate 범죄 예방에는 수사 기관의 전문적인 지원과 도움이 요청된다.
    Crime prevention calls for professional support and help from investigative agencies.
  • Google translate 장학금을 누구에게 수여해야 하는지에 대한 기준 마련이 요청됐다.
    Standards were asked to be drawn up on who the scholarship should be awarded.
  • Google translate 이 서류, 빨리 수정해서 보내 달라는데?
    These papers, they want you to send them revised as soon as possible.
    Google translate 잘못 요청된 거야. 이미 수정해서 보냈어.
    It's a wrong request. i already sent you a revised one.

요청되다: be requested; be demanded,ようせいされる【要請される】,être demandé, exigé,solicitar, pedir,يُطلب,шаардагдах, хэрэгтэй болох, хүсэгдэх,được yêu cầu, có yêu cầu,ร้องขอ, เรียกร้อง, ต้องการ,diminta, diperlukan,быть востребованным,需要,被要求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요청되다 (요청되다) 요청되다 (요청뒈다)
📚 Từ phái sinh: 요청(要請): 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.


🗣️ 요청되다 (要請 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 요청되다 (要請 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160)