🌟 출석 (出席)

☆☆☆   Danh từ  

1. 수업이나 모임 등에 나아가 참석함.

1. SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대리 출석.
    Attendance by proxy.
  • Google translate 위장 출석.
    Camouflage attendance.
  • Google translate 출석 관리.
    Attendance management.
  • Google translate 출석 상황.
    Attendance.
  • Google translate 출석 요구.
    Request attendance.
  • Google translate 출석 인원.
    Attendance.
  • Google translate 출석 점검.
    Attendance check.
  • Google translate 출석 체크.
    Attendance check.
  • Google translate 출석이 요청되다.
    Attendance requested.
  • Google translate 출석을 부르다.
    Call attendance.
  • Google translate 출석을 점검하다.
    Check attendance.
  • Google translate 법원은 불법 자금을 마련한 혐의의 정치인에게 출석을 요구했다.
    The court asked the politician on suspicion of raising illegal funds to attend.
  • Google translate 지수는 결석한 친구의 대리 출석을 하다가 교수님께 혼이 났다.
    Jisoo was scolded by the professor for attending on behalf of her absent friend.
Từ trái nghĩa 결석(缺席): 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.

출석: attendance,しゅっせき【出席】,présence,participación, asistencia, presencia,حضور,ирц, оролцоо,sự có mặt, sự xuất hiện,การเข้าเรียน, การเข้าร่วม,kehadiran,посещаемость; присутствие,出勤,出席,到场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출석 (출썩) 출석이 (출써기) 출석도 (출썩또) 출석만 (출썽만)
📚 Từ phái sinh: 출석하다(出席하다): 수업이나 모임 등에 나아가 참석하다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 출석 (出席) @ Giải nghĩa

🗣️ 출석 (出席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giáo dục (151)